1
08:07 - 08:42
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
08:07 - 08:54
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
08:07 - 08:56
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
08:07 - 09:00
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:07 - 08:42
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:07 市大医学部 Shidai-Igakubu
    金沢シーサイドライン Kanazawa Seaside Line
    Hướng đến 新杉田 Shin-Sugita
    (15phút
    JPY 300
    08:22 08:28
    JK
    05
    新杉田 Shin-Sugita
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 磯子 Isogo
    (14phút
    JPY 180
    08:42
    JK
    11
    桜木町 Sakuragicho
  2. 2
    08:07 - 08:54
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:07 市大医学部 Shidai-Igakubu
    金沢シーサイドライン Kanazawa Seaside Line
    Hướng đến 金沢八景(シーサイドライン) Kanazawa-Hakkei(Sea Side Line)
    (10phút
    JPY 300
    08:17 08:17 金沢八景(シーサイドライン) Kanazawa-Hakkei(Sea Side Line)
    Đi bộ( 0phút
    08:17 08:27
    KK
    50
    金沢八景(京急線) Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (18phút
    JPY 320
    08:45 08:51
    KK
    37
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 磯子 Isogo
    (3phút
    JPY 150
    08:54
    JK
    11
    桜木町 Sakuragicho
  3. 3
    08:07 - 08:56
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:07 市大医学部 Shidai-Igakubu
    金沢シーサイドライン Kanazawa Seaside Line
    Hướng đến 金沢八景(シーサイドライン) Kanazawa-Hakkei(Sea Side Line)
    (10phút
    JPY 300
    08:17 08:17 金沢八景(シーサイドライン) Kanazawa-Hakkei(Sea Side Line)
    Đi bộ( 0phút
    08:17 08:22
    KK
    50
    金沢八景(京急線) Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (15phút
    JPY 280
    08:37 08:43
    KK
    44
    B
    11
    上大岡 Kamiooka
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến あざみ野 Azamino
    (13phút
    JPY 250
    08:56
    B
    18
    桜木町 Sakuragicho
  4. 4
    08:07 - 09:00
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:07 市大医学部 Shidai-Igakubu
    金沢シーサイドライン Kanazawa Seaside Line
    Hướng đến 金沢八景(シーサイドライン) Kanazawa-Hakkei(Sea Side Line)
    (10phút
    JPY 300
    08:17 08:17 金沢八景(シーサイドライン) Kanazawa-Hakkei(Sea Side Line)
    Đi bộ( 0phút
    08:17 08:22
    KK
    50
    金沢八景(京急線) Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (2phút
    thông qua đào tạo
    KK
    49
    KK
    49
    金沢文庫 Kanazawa-bunko
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (9phút
    JPY 230
    08:33 08:33
    KK
    46
    杉田(神奈川県) Sugita(Kanagawa)
    Đi bộ( 10phút
    08:43 08:46
    JK
    05
    新杉田 Shin-Sugita
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 磯子 Isogo
    (14phút
    JPY 180
    09:00
    JK
    11
    桜木町 Sakuragicho
cntlog