1
16:06 - 20:42
4h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
16:06 - 20:58
4h52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
16:03 - 21:31
5h28phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
16:03 - 22:01
5h58phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:06 - 20:42
    4h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:06
    京都 Kyoto
    連絡バス([大阪]伊丹空港-京都) Bus(Osaka Airport-Kyoto)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (55phút
    JPY 1.340
    17:01 18:07 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-鹿児島空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h5phút
    JPY 33.050
    19:12 19:26
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
    連絡バス(鹿児島空港-鹿児島中央) Bus(Kagoshima Airport-Kagoshimachuo)
    Hướng đến 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    (57phút
    JPY 1.400
    20:23 20:23 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    Đi bộ( 4phút
    20:27 20:31
    N
    11
    鹿児島中央駅前 Kagoshimachuo-eki-mae
    鹿児島市電2系統 Kagoshima City Transportation Bureau Line-2
    Hướng đến 高見馬場 Takamibaba
    (11phút
    JPY 170
    20:42
    I
    02
    桜島桟橋通 Sakurajimasambashi-dori
  2. 2
    16:06 - 20:58
    4h52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:06 京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (15phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (2h22phút
    18:43 18:58 博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h41phút
    JPY 12.650
    Ghế Đặt Trước : JPY 9.890
    Ghế Tự do : JPY 12.200
    Khoang Hạng Nhất : JPY 21.930
    20:39 20:39 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    Đi bộ( 4phút
    20:43 20:47
    N
    11
    鹿児島中央駅前 Kagoshimachuo-eki-mae
    鹿児島市電2系統 Kagoshima City Transportation Bureau Line-2
    Hướng đến 高見馬場 Takamibaba
    (11phút
    JPY 170
    20:58
    I
    02
    桜島桟橋通 Sakurajimasambashi-dori
  3. 3
    16:03 - 21:31
    5h28phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    16:03
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (29phút
    JPY 580
    16:32 16:32
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    16:39 16:44
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    16:57 17:06
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    17:09 18:15 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-鹿児島空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h5phút
    JPY 33.050
    19:20 19:53
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
    連絡バス(鹿児島空港-志布志) Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến 志布志 Shibushi
    (20phút
    JPY 470
    20:13 20:46 国分(鹿児島県) Kokubu(Kagoshima)
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (36phút
    JPY 660
    21:22 21:22 鹿児島 Kagoshima
    Đi bộ( 5phút
    21:27 21:30
    I
    01
    鹿児島駅前 Kagoshima-eki-mae
    鹿児島市電1系統 Kagoshima City Transportation Bureau Line-1
    Hướng đến 谷山(鹿児島市電) Taniyama(Kagoshima)
    (1phút
    JPY 170
    21:31
    I
    02
    桜島桟橋通 Sakurajimasambashi-dori
  4. 4
    16:03 - 22:01
    5h58phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    16:03
    A
    31
    京都 Kyoto
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 1.110
    16:55 16:55
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    16:57 17:02
    P
    01
    三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    神戸新交通ポートアイランド線 Kobeshinkotsu Port Island Line
    Hướng đến 北埠頭 Kitafuto
    (19phút
    JPY 340
    17:21 19:21
    P
    09
    神戸空港 Kobe Airport
    空路([大阪]神戸空港-鹿児島空港) Airline(Kobe Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h10phút
    JPY 15.900
    20:31 20:45
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
    連絡バス(鹿児島空港-鹿児島中央) Bus(Kagoshima Airport-Kagoshimachuo)
    Hướng đến 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    (57phút
    JPY 1.400
    21:42 21:42 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    Đi bộ( 4phút
    21:46 21:50
    N
    11
    鹿児島中央駅前 Kagoshimachuo-eki-mae
    鹿児島市電2系統 Kagoshima City Transportation Bureau Line-2
    Hướng đến 高見馬場 Takamibaba
    (11phút
    JPY 170
    22:01
    I
    02
    桜島桟橋通 Sakurajimasambashi-dori
cntlog