1
00:57 - 03:13
2h16phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
00:57 - 03:16
2h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
00:57 - 03:16
2h19phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
00:57 - 03:41
2h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:57 - 03:13
    2h16phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    00:57
    U
    10
    青海(東京都) Aomi
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 豊洲 Toyosu
    (4phút
    JPY 190
    01:01 01:01
    U
    12
    有明(東京都) Ariake(Tokyo)
    Đi bộ( 3phút
    01:04 01:07
    R
    03
    国際展示場(りんかい線) Kokusai-tenjijo
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (11phút
    JPY 340
    01:18 01:27
    R
    07
    JK
    19
    大井町 Oimachi
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (3phút
    01:30 01:53
    JK
    20
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (52phút
    JPY 3.080
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.460
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.730
    02:45 02:45 静岡 Shizuoka
    Đi bộ( 8phút
    02:53 02:56
    S
    01
    新静岡 Shin-shizuoka
    静岡鉄道 Shizuoka Railway
    Hướng đến 新清水 Shin-shimizu
    (17phút
    JPY 330
    03:13
    S
    13
    桜橋(静岡県) Sakurabashi(Shizuoka)
  2. 2
    00:57 - 03:16
    2h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:57
    U
    10
    青海(東京都) Aomi
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (20phút
    JPY 390
    01:17 01:31
    U
    01
    JT
    02
    新橋 Shimbashi
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    01:34 01:56
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (52phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.460
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.730
    02:48 02:48 静岡 Shizuoka
    Đi bộ( 8phút
    02:56 02:59
    S
    01
    新静岡 Shin-shizuoka
    静岡鉄道 Shizuoka Railway
    Hướng đến 新清水 Shin-shimizu
    (17phút
    JPY 330
    03:16
    S
    13
    桜橋(静岡県) Sakurabashi(Shizuoka)
  3. 3
    00:57 - 03:16
    2h19phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    00:57
    U
    10
    青海(東京都) Aomi
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 豊洲 Toyosu
    (4phút
    JPY 190
    01:01 01:01
    U
    12
    有明(東京都) Ariake(Tokyo)
    Đi bộ( 3phút
    01:04 01:07
    R
    03
    国際展示場(りんかい線) Kokusai-tenjijo
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (11phút
    JPY 340
    01:18 01:27
    R
    07
    JK
    19
    大井町 Oimachi
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (3phút
    01:30 01:53
    JK
    20
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (52phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.460
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.730
    02:45 02:58
    CA
    17
    静岡 Shizuoka
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 沼津 Numazu
    (6phút
    JPY 3.410
    03:04 03:04
    CA
    15
    草薙(東海道本線) Kusanagi(Tokaido Line)
    Đi bộ( 4phút
    03:08 03:11
    S
    10
    草薙(静岡鉄道) Kusanagi(Shizuoka Tetsudo)
    静岡鉄道 Shizuoka Railway
    Hướng đến 新清水 Shin-shimizu
    (5phút
    JPY 170
    03:16
    S
    13
    桜橋(静岡県) Sakurabashi(Shizuoka)
  4. 4
    00:57 - 03:41
    2h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:57
    U
    10
    青海(東京都) Aomi
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (20phút
    JPY 390
    01:17 01:31
    U
    01
    JT
    02
    新橋 Shimbashi
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    01:34 01:51
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h22phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.460
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.730
    03:13 03:13 静岡 Shizuoka
    Đi bộ( 8phút
    03:21 03:24
    S
    01
    新静岡 Shin-shizuoka
    静岡鉄道 Shizuoka Railway
    Hướng đến 新清水 Shin-shimizu
    (17phút
    JPY 330
    03:41
    S
    13
    桜橋(静岡県) Sakurabashi(Shizuoka)
cntlog