1
21:16 - 22:13
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
21:16 - 22:26
1h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
21:11 - 22:23
1h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
21:11 - 22:26
1h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:16 - 22:13
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:16
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (26phút
    21:42 21:50
    HK
    03
    HK
    03
    Juso
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (13phút
    22:03 22:11
    HK
    48
    HK
    48
    Ishibashi-Handai-mae
    Hankyu Minoh Line
    Hướng đến  Minoh
    (2phút
    JPY 390
    22:13
    HK
    57
    Sakurai(Osaka)
  2. 2
    21:16 - 22:26
    1h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:16
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (16phút
    21:32 21:38
    HK
    08
    HK
    08
    Nishinomiyakitaguchi
    Hankyu Imazu Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (14phút
    21:52 22:00
    HK
    56
    HK
    56
    Takarazuka
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (16phút
    22:16 22:24
    HK
    48
    HK
    48
    Ishibashi-Handai-mae
    Hankyu Minoh Line
    Hướng đến  Minoh
    (2phút
    JPY 390
    22:26
    HK
    57
    Sakurai(Osaka)
  3. 3
    21:11 - 22:23
    1h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:11 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    21:15 21:22
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (23phút
    JPY 420
    21:45 21:45
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 7phút
    21:52 21:57
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (16phút
    22:13 22:21
    HK
    48
    HK
    48
    Ishibashi-Handai-mae
    Hankyu Minoh Line
    Hướng đến  Minoh
    (2phút
    JPY 280
    22:23
    HK
    57
    Sakurai(Osaka)
  4. 4
    21:11 - 22:26
    1h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:11 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    21:15 21:22
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (17phút
    21:39 21:49
    A
    49
    G
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (11phút
    JPY 590
    22:00 22:00
    G
    54
    Kawanishiikeda
    Đi bộ( 7phút
    22:07 22:12
    HK
    50
    Kawanishinoseguchi
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (4phút
    22:16 22:24
    HK
    48
    HK
    48
    Ishibashi-Handai-mae
    Hankyu Minoh Line
    Hướng đến  Minoh
    (2phút
    JPY 200
    22:26
    HK
    57
    Sakurai(Osaka)
cntlog