1
14:18 - 14:56
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
14:18 - 15:08
50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
14:18 - 15:09
51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
14:18 - 15:17
59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:18 - 14:56
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:18
    HK
    27
    逆瀬川 Sakasegawa
    阪急今津線 Hankyu Imazu Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (4phút
    14:22 14:30
    HK
    56
    HK
    56
    宝塚 Takarazuka
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (16phút
    14:46 14:54
    HK
    48
    HK
    48
    Ishibashi-Handai-mae
    Hankyu Minoh Line
    Hướng đến Minoh 
    (2phút
    JPY 280
    14:56
    HK
    57
    桜井(大阪府) Sakurai(Osaka)
  2. 2
    14:18 - 15:08
    50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:18
    HK
    27
    逆瀬川 Sakasegawa
    阪急今津線 Hankyu Imazu Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (4phút
    JPY 170
    14:22 14:35
    HK
    56
    G
    56
    宝塚 Takarazuka
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (7phút
    JPY 200
    14:42 14:42
    G
    54
    川西池田 Kawanishiikeda
    Đi bộ( 7phút
    14:49 14:54
    HK
    50
    川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (4phút
    14:58 15:06
    HK
    48
    HK
    48
    Ishibashi-Handai-mae
    Hankyu Minoh Line
    Hướng đến Minoh 
    (2phút
    JPY 200
    15:08
    HK
    57
    桜井(大阪府) Sakurai(Osaka)
  3. 3
    14:18 - 15:09
    51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:18
    HK
    27
    逆瀬川 Sakasegawa
    阪急今津線 Hankyu Imazu Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (4phút
    JPY 170
    14:22 14:35
    HK
    56
    G
    56
    宝塚 Takarazuka
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (7phút
    JPY 200
    14:42 14:42
    G
    54
    川西池田 Kawanishiikeda
    Đi bộ( 7phút
    14:49 14:54
    HK
    50
    川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (5phút
    14:59 15:07
    HK
    48
    HK
    48
    Ishibashi-Handai-mae
    Hankyu Minoh Line
    Hướng đến Minoh 
    (2phút
    JPY 200
    15:09
    HK
    57
    桜井(大阪府) Sakurai(Osaka)
  4. 4
    14:18 - 15:17
    59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:18
    HK
    27
    逆瀬川 Sakasegawa
    阪急今津線 Hankyu Imazu Line
    Hướng đến 西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
    (10phút
    14:28 14:36
    HK
    08
    HK
    08
    西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (10phút
    14:46 14:54
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    15:07 15:15
    HK
    48
    HK
    48
    Ishibashi-Handai-mae
    Hankyu Minoh Line
    Hướng đến Minoh 
    (2phút
    JPY 280
    15:17
    HK
    57
    桜井(大阪府) Sakurai(Osaka)
cntlog