2024/06/20  05:50  khởi hành
1
05:57 - 06:55
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
05:57 - 07:06
1h9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
05:57 - 07:07
1h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
05:53 - 07:12
1h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:57 - 06:55
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:57
    JO
    18
    新橋 Shimbashi
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (3phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (40phút
    JPY 740
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:40 06:52
    JO
    28
    CM
    03
    千葉 Chiba
    千葉都市モノレール2号線 Chibatoshi Monorail Line 2
    Hướng đến 千城台 Chishirodai
    (3phút
    JPY 200
    06:55
    CM
    05
    作草部 Sakusabe
  2. 2
    05:57 - 07:06
    1h9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:57
    JO
    18
    新橋 Shimbashi
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (3phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (40phút
    thông qua đào tạo
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 佐倉 Sakura(Chiba)
    (5phút
    JPY 860
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:45 06:53
    JO
    30
    CM
    11
    都賀 Tsuga
    千葉都市モノレール2号線 Chibatoshi Monorail Line 2
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (13phút
    JPY 340
    07:06
    CM
    05
    作草部 Sakusabe
  3. 3
    05:57 - 07:07
    1h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:57
    JO
    18
    新橋 Shimbashi
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (3phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (25phút
    JPY 490
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:25 06:25
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    Đi bộ( 2phút
    06:27 06:31
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (10phút
    thông qua đào tạo
    KS
    26
    KS
    26
    京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    京成千葉線 Keisei Chiba Line
    Hướng đến 千葉中央 Chibachuo
    (16phút
    JPY 340
    06:57 06:57
    KS
    59
    京成千葉 Keisei-Chiba
    Đi bộ( 2phút
    06:59 07:04
    CM
    03
    千葉 Chiba
    千葉都市モノレール2号線 Chibatoshi Monorail Line 2
    Hướng đến 千城台 Chishirodai
    (3phút
    JPY 200
    07:07
    CM
    05
    作草部 Sakusabe
  4. 4
    05:53 - 07:12
    1h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:53
    A
    10
    新橋 Shimbashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (17phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (9phút
    thông qua đào tạo
    KS
    10
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (19phút
    06:38 06:46
    KS
    26
    KS
    26
    京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    京成千葉線 Keisei Chiba Line
    Hướng đến 千葉中央 Chibachuo
    (16phút
    JPY 560
    07:02 07:02
    KS
    59
    京成千葉 Keisei-Chiba
    Đi bộ( 2phút
    07:04 07:09
    CM
    03
    千葉 Chiba
    千葉都市モノレール2号線 Chibatoshi Monorail Line 2
    Hướng đến 千城台 Chishirodai
    (3phút
    JPY 200
    07:12
    CM
    05
    作草部 Sakusabe
cntlog