2024/06/09  01:16  khởi hành
1
01:23 - 01:41
18phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
01:23 - 02:03
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
01:23 - 02:03
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
01:20 - 02:03
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:23 - 01:41
    18phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    01:23
    DT
    01
    渋谷 Shibuya
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 中央林間 Chuo-Rinkan
    (18phút
    JPY 290
    01:41
    DT
    14
    鷺沼 Saginuma
  2. 2
    01:23 - 02:03
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:23
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (8phút
    01:31 01:40
    TY
    07
    OM
    10
    自由が丘(東京都) Jiyugaoka(Tokyo)
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 溝の口 Mizonokuchi
    (8phút
    01:48 01:58
    OM
    16
    DT
    10
    溝の口 Mizonokuchi
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 中央林間 Chuo-Rinkan
    (5phút
    JPY 290
    02:03
    DT
    14
    鷺沼 Saginuma
  3. 3
    01:23 - 02:03
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:23
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (8phút
    01:31 01:40
    TY
    07
    OM
    10
    自由が丘(東京都) Jiyugaoka(Tokyo)
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 溝の口 Mizonokuchi
    (6phút
    01:46 01:56
    OM
    15
    DT
    07
    二子玉川 Futako-tamagawa
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 中央林間 Chuo-Rinkan
    (7phút
    JPY 290
    02:03
    DT
    14
    鷺沼 Saginuma
  4. 4
    01:20 - 02:03
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:20
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (11phút
    01:31 01:40
    TY
    07
    OM
    10
    自由が丘(東京都) Jiyugaoka(Tokyo)
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 溝の口 Mizonokuchi
    (8phút
    01:48 01:58
    OM
    16
    DT
    10
    溝の口 Mizonokuchi
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 中央林間 Chuo-Rinkan
    (5phút
    JPY 290
    02:03
    DT
    14
    鷺沼 Saginuma
cntlog