2024/06/16  11:47  khởi hành
1
11:54 - 12:50
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
11:54 - 12:59
1h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
11:54 - 13:02
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
11:54 - 13:03
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:54 - 12:50
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:54
    NK
    27
    二色浜 Nishikinohama
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (25phút
    JPY 370
    12:19 12:19
    NK
    16
    羽衣 Hagoromo
    Đi bộ( 3phút
    12:22 12:29 東羽衣 Higashihagoromo
    JR阪和線〔羽衣線〕 JR Hanwa Line[Hagoromo Line]
    Hướng đến 鳳 Otori
    (3phút
    12:32 12:42
    R
    33
    Otori
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (8phút
    JPY 190
    12:50
    R
    28
    堺市 Sakaishi
  2. 2
    11:54 - 12:59
    1h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:54
    NK
    27
    二色浜 Nishikinohama
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (3phút
    11:57 12:15
    NK
    26
    NK
    26
    貝塚(大阪府) Kaizuka(Osaka)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (13phút
    JPY 370
    12:28 12:28
    NK
    16
    羽衣 Hagoromo
    Đi bộ( 3phút
    12:31 12:38 東羽衣 Higashihagoromo
    JR阪和線〔羽衣線〕 JR Hanwa Line[Hagoromo Line]
    Hướng đến 鳳 Otori
    (3phút
    12:41 12:51
    R
    33
    Otori
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (8phút
    JPY 190
    12:59
    R
    28
    堺市 Sakaishi
  3. 3
    11:54 - 13:02
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:54
    NK
    27
    二色浜 Nishikinohama
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (7phút
    12:01 12:20
    NK
    24
    NK
    24
    岸和田 Kishiwada
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (19phút
    JPY 610
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    12:39 12:51
    NK
    03
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (11phút
    JPY 190
    13:02
    R
    28
    堺市 Sakaishi
  4. 4
    11:54 - 13:03
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:54
    NK
    27
    二色浜 Nishikinohama
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (7phút
    12:01 12:19
    NK
    24
    NK
    24
    岸和田 Kishiwada
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (21phút
    JPY 610
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    12:40 12:52
    NK
    03
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (11phút
    JPY 190
    13:03
    R
    28
    堺市 Sakaishi
cntlog