2024/12/25  11:30  khởi hành
1
11:35 - 12:24
49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
11:35 - 12:24
49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
11:35 - 12:29
54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
11:35 - 12:30
55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:35 - 12:24
    49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:35
    HK
    59
    Minoh
    Hankyu Minoh Line
    Hướng đến Ishibashi-Handai-mae 
    (6phút
    11:41 11:49
    HK
    48
    HK
    48
    Ishibashi-Handai-mae
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (16phút
    JPY 280
    12:05 12:05
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    12:09 12:12
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (4phút
    12:16 12:23
    M
    18
    C
    16
    本町 Honmachi
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (1phút
    JPY 190
    12:24
    C
    17
    堺筋本町 Sakaisujihonmachi
  2. 2
    11:35 - 12:24
    49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:35
    HK
    59
    Minoh
    Hankyu Minoh Line
    Hướng đến Ishibashi-Handai-mae 
    (6phút
    11:41 11:49
    HK
    48
    HK
    48
    Ishibashi-Handai-mae
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (16phút
    JPY 280
    12:05 12:05
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 6phút
    12:11 12:14
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (2phút
    12:16 12:21
    T
    21
    K
    13
    南森町 Minamimorimachi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (3phút
    JPY 190
    12:24
    K
    15
    堺筋本町 Sakaisujihonmachi
  3. 3
    11:35 - 12:29
    54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:35
    HK
    59
    Minoh
    Hankyu Minoh Line
    Hướng đến Ishibashi-Handai-mae 
    (6phút
    11:41 11:49
    HK
    48
    HK
    48
    Ishibashi-Handai-mae
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (16phút
    JPY 280
    12:05 12:05
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    12:12 12:15
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (3phút
    JPY 140
    12:18 12:18
    O
    10
    天満 Temma
    Đi bộ( 4phút
    12:22 12:24
    K
    12
    扇町(大阪府) Ogimachi(Osaka)
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (5phút
    JPY 190
    12:29
    K
    15
    堺筋本町 Sakaisujihonmachi
  4. 4
    11:35 - 12:30
    55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:35
    HK
    59
    Minoh
    Hankyu Minoh Line
    Hướng đến Ishibashi-Handai-mae 
    (6phút
    11:41 11:49
    HK
    48
    HK
    48
    Ishibashi-Handai-mae
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (16phút
    JPY 280
    12:05 12:05
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 12phút
    12:17 12:19
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (4phút
    12:23 12:29
    Y
    13
    C
    16
    本町 Honmachi
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (1phút
    JPY 190
    12:30
    C
    17
    堺筋本町 Sakaisujihonmachi
cntlog