1
00:18 - 00:33
15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
00:18 - 00:35
17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
00:18 - 00:43
25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
00:18 - 00:49
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:18 - 00:33
    15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:18
    HN
    56
    北天下茶屋 Kitatengachaya
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 恵美須町 Ebisucho(Osaka)
    (4phút
    JPY 230
    00:22 00:22
    HN
    52
    新今宮駅前 Shinimamiya-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    00:24 00:26
    K
    19
    動物園前 Dobutsuen-mae
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (7phút
    JPY 240
    00:33
    K
    15
    堺筋本町 Sakaisujihonmachi
  2. 2
    00:18 - 00:35
    17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:18
    HN
    56
    北天下茶屋 Kitatengachaya
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 恵美須町 Ebisucho(Osaka)
    (5phút
    JPY 230
    00:23 00:30
    HN
    51
    K
    18
    恵美須町 Ebisucho(Osaka)
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (5phút
    JPY 190
    00:35
    K
    15
    堺筋本町 Sakaisujihonmachi
  3. 3
    00:18 - 00:43
    25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:18
    HN
    56
    北天下茶屋 Kitatengachaya
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 恵美須町 Ebisucho(Osaka)
    (4phút
    JPY 230
    00:22 00:22
    HN
    52
    新今宮駅前 Shinimamiya-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    00:24 00:27
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (8phút
    00:35 00:42
    M
    18
    C
    16
    本町 Honmachi
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (1phút
    JPY 240
    00:43
    C
    17
    堺筋本町 Sakaisujihonmachi
  4. 4
    00:18 - 00:49
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:18
    HN
    56
    北天下茶屋 Kitatengachaya
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 恵美須町 Ebisucho(Osaka)
    (4phút
    JPY 230
    00:22 00:22
    HN
    52
    新今宮駅前 Shinimamiya-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    00:25 00:28
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (8phút
    JPY 170
    00:36 00:41
    O
    15
    C
    13
    弁天町 Bentencho
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (8phút
    JPY 240
    00:49
    C
    17
    堺筋本町 Sakaisujihonmachi
cntlog