2024/06/09  17:58  khởi hành
1
18:03 - 18:57
54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
18:03 - 19:04
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
18:03 - 19:04
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
17:58 - 19:07
1h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:03 - 18:57
    54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:03
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (33phút
    18:36 18:44
    HK
    63
    HK
    63
    淡路〔阪急線〕 Awaji
    阪急千里線 Hankyu Senri Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (7phút
    JPY 410
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (6phút
    JPY 190
    18:57
    K
    15
    堺筋本町 Sakaisujihonmachi
  2. 2
    18:03 - 19:04
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:03
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (42phút
    JPY 410
    18:45 18:45
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    18:49 18:52
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (4phút
    18:56 19:03
    M
    18
    C
    16
    本町 Honmachi
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (1phút
    JPY 190
    19:04
    C
    17
    堺筋本町 Sakaisujihonmachi
  3. 3
    18:03 - 19:04
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:03
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (42phút
    JPY 410
    18:45 18:45
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 6phút
    18:51 18:54
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (2phút
    18:56 19:01
    T
    21
    K
    13
    南森町 Minamimorimachi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (3phút
    JPY 190
    19:04
    K
    15
    堺筋本町 Sakaisujihonmachi
  4. 4
    17:58 - 19:07
    1h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:58 烏丸 Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    18:00 18:03
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (3phút
    JPY 220
    18:06 18:19
    K
    11
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (29phút
    JPY 580
    18:48 18:48
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 6phút
    18:54 18:56
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (4phút
    19:00 19:06
    Y
    13
    C
    16
    本町 Honmachi
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (1phút
    JPY 190
    19:07
    C
    17
    堺筋本町 Sakaisujihonmachi
cntlog