1
03:16 - 03:43
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:16 - 03:43
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:16 千里中央(大阪モノレール) Senrichuo(Osaka Monorail)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (6phút
    03:22 03:37 万博記念公園(大阪府) Bampakukinenkoen(Osaka)
    大阪モノレール彩都線 Osaka Monorail Saito Line
    Hướng đến 彩都西 Saitonishi
    (6phút
    JPY 290
    03:43 阪大病院前 Handaibyoin-mae
cntlog