1
05:36 - 09:48
4h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
05:36 - 09:58
4h22phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
05:36 - 10:34
4h58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
05:36 - 10:35
4h59phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:36 - 09:48
    4h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:36 Hanamaki Airport(Airline)
    空路([大阪]伊丹空港-花巻空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Hanamaki Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h20phút
    JPY 43.400
    06:56 07:21
    大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    連絡バス([大阪]伊丹空港-新大阪) Bus(Osaka Airport-Shin'osaka)
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (25phút
    JPY 510
    07:46 08:06 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.650
    08:51 09:09
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 児島 Kojima
    (39phút
    JPY 4.290
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.000
    09:48
    Y
    08
    坂出 Sakaide
  2. 2
    05:36 - 09:58
    4h22phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:36 Hanamaki Airport(Airline)
    空路([大阪]伊丹空港-花巻空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Hanamaki Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h20phút
    JPY 43.400
    06:56 07:17 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (12phút
    JPY 340
    07:29 07:29 千里中央(大阪モノレール) Senrichuo(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 5phút
    07:34 07:37
    M
    08
    Senrichuo(Kita Osaka Kyuko Railway)
    北大阪急行電鉄 Kitaosaka Kyuko-Dentetsu
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (9phút
    JPY 140
    thông qua đào tạo
    M
    11
    M
    11
    江坂 Esaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (4phút
    JPY 190
    07:50 08:16
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.650
    09:01 09:19
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 児島 Kojima
    (39phút
    JPY 4.290
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.000
    09:58
    Y
    08
    坂出 Sakaide
  3. 3
    05:36 - 10:34
    4h58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:36 Hanamaki Airport(Airline)
    空路([大阪]伊丹空港-花巻空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Hanamaki Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h20phút
    JPY 43.400
    06:56 07:34
    大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    連絡バス([大阪]伊丹空港-姫路) Bus(Osaka Airport-Himeji)
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (1h20phút
    JPY 2.200
    08:54 09:14 姫路 Himeji
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (23phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    09:37 09:55
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 児島 Kojima
    (39phút
    JPY 2.530
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.000
    10:34
    Y
    08
    坂出 Sakaide
  4. 4
    05:36 - 10:35
    4h59phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:36 Hanamaki Airport(Airline)
    空路([大阪]伊丹空港-花巻空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Hanamaki Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h20phút
    JPY 43.400
    06:56 07:17 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    07:20 07:28
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    07:41 07:41
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    07:48 07:55
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (1h2phút
    08:57 09:15
    A
    85
    姫路 Himeji
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (23phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    09:38 09:56
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 児島 Kojima
    (39phút
    JPY 4.290
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.000
    10:35
    Y
    08
    坂出 Sakaide
cntlog