2024/05/31  12:09  khởi hành
1
12:39 - 16:56
4h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
12:39 - 16:57
4h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
12:39 - 17:19
4h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
12:39 - 17:26
4h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:39 - 16:56
    4h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:39 相馬 Soma
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 岩沼 Iwanuma
    (58phút
    13:37 14:12 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h27phút
    Ghế Tự do : JPY 5.150
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.810
    15:39 15:59
    JJ
    01
    上野 Ueno
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (57phút
    JPY 7.480
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    16:56 龍ケ崎市 Ryugasaki-shi
  2. 2
    12:39 - 16:57
    4h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:39 相馬 Soma
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 岩沼 Iwanuma
    (58phút
    13:37 14:12 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h27phút
    Ghế Tự do : JPY 5.150
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.810
    15:39 15:56
    JJ
    01
    上野 Ueno
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (37phút
    16:33 16:44
    JJ
    10
    JJ
    10
    取手 Toride
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (13phút
    JPY 7.480
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    16:57 龍ケ崎市 Ryugasaki-shi
  3. 3
    12:39 - 17:19
    4h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:39 相馬 Soma
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến いわき Iwaki(Fukushima)
    (1h36phút
    14:15 14:31 いわき Iwaki(Fukushima)
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (2h18phút
    16:49 17:00 土浦 Tsuchiura
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (19phút
    JPY 4.840
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    17:19 龍ケ崎市 Ryugasaki-shi
  4. 4
    12:39 - 17:26
    4h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:39 相馬 Soma
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 岩沼 Iwanuma
    (58phút
    13:37 13:52 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2h17phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.300
    Ghế Tự do : JPY 4.830
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.490
    16:09 16:29
    JJ
    01
    上野 Ueno
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (57phút
    JPY 7.480
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    17:26 龍ケ崎市 Ryugasaki-shi
cntlog