1
00:27 - 06:26
5h59phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
00:20 - 06:21
6h1phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
3
00:27 - 06:32
6h5phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
4
00:20 - 06:29
6h9phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:27 - 06:26
    5h59phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    00:27
    H
    43
    Osakatemmangu
    JR Tozai Line
    Hướng đến  Amagasaki(Tokaido Line)
    (2phút
    JPY 140
    00:29 00:29
    H
    44
    Kitashinchi
    Đi bộ( 10phút
    00:39 00:43
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (6phút
    00:49 01:12
    A
    46
    Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (2h22phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.300
    03:34 04:10 Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Tosu
    (38phút
    JPY 10.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.000
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    04:48 05:51
    JH
    08
    Saga
    Bus(Saga Airport-Saga)
    Hướng đến  Saga Airport
    (35phút
    JPY 600
    06:26
    Saga Airport
  2. 2
    00:20 - 06:21
    6h1phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    00:20 Osakatemmangu
    Đi bộ( 3phút
    00:23 00:26
    T
    21
    Minamimorimachi
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Dainichi
    (2phút
    JPY 190
    00:28 00:28
    T
    20
    Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    00:34 00:38
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (6phút
    00:44 01:07
    A
    46
    Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (2h22phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.300
    03:29 04:05 Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Tosu
    (38phút
    JPY 10.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.000
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    04:43 05:46
    JH
    08
    Saga
    Bus(Saga Airport-Saga)
    Hướng đến  Saga Airport
    (35phút
    JPY 600
    06:21
    Saga Airport
  3. 3
    00:27 - 06:32
    6h5phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    00:27
    H
    43
    Osakatemmangu
    JR Tozai Line
    Hướng đến  Amagasaki(Tokaido Line)
    (2phút
    JPY 140
    00:29 00:29
    H
    44
    Kitashinchi
    Đi bộ( 12phút
    00:41 00:46
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    00:59 01:08
    HK
    47
    Hotarugaike
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    01:11 02:17 Osaka Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h5phút
    JPY 29.800
    03:22 03:34
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    03:39 04:16
    K
    11
    Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Tosu
    (38phút
    JPY 1.130
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.000
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    04:54 05:57
    JH
    08
    Saga
    Bus(Saga Airport-Saga)
    Hướng đến  Saga Airport
    (35phút
    JPY 600
    06:32
    Saga Airport
  4. 4
    00:20 - 06:29
    6h9phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    00:20 Osakatemmangu
    Đi bộ( 3phút
    00:23 00:26
    T
    21
    Minamimorimachi
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Dainichi
    (2phút
    JPY 190
    00:28 00:28
    T
    20
    Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    00:34 00:39
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    00:52 01:01
    HK
    47
    Hotarugaike
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    01:04 02:10 Osaka Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h5phút
    JPY 29.800
    03:15 03:27
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    03:32 04:09
    K
    11
    Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Tosu
    (42phút
    JPY 1.130
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.000
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    04:51 05:54
    JH
    08
    Saga
    Bus(Saga Airport-Saga)
    Hướng đến  Saga Airport
    (35phút
    JPY 600
    06:29
    Saga Airport
cntlog