2024/11/24  01:25  khởi hành
1
01:35 - 02:31
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
01:35 - 02:39
1h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
01:35 - 03:17
1h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
01:35 - 03:36
2h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:35 - 02:31
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:35
    JB
    13
    弥生が丘 Yayoigaoka
    01:40 02:14
    JB
    15
    JH
    01
    鳥栖 Tosu
    JR長崎本線(鳥栖-長崎) JR Nagasaki Main Line(Tosu-Nagasaki)
    Hướng đến Kohoku(Saga) 
    (17phút
    JPY 570
    Ghế Đặt Trước : JPY 500
    Ghế Tự do : JPY 1.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.000
    02:31
    JH
    08
    佐賀 Saga
  2. 2
    01:35 - 02:39
    1h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:35
    JB
    13
    弥生が丘 Yayoigaoka
    01:40 02:13
    JB
    15
    JH
    01
    鳥栖 Tosu
    JR長崎本線(鳥栖-長崎) JR Nagasaki Main Line(Tosu-Nagasaki)
    Hướng đến Kohoku(Saga) 
    (26phút
    JPY 570
    02:39
    JH
    08
    佐賀 Saga
  3. 3
    01:35 - 03:17
    1h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:35
    JB
    13
    弥生が丘 Yayoigaoka
    01:40 01:53
    JB
    15
    JB
    15
    鳥栖 Tosu
    02:01 02:16
    JB
    17
    久留米 Kurume
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (6phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 1.990
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.760
    02:22 02:55
    JH
    02
    新鳥栖 Shin-tosu
    JR長崎本線(鳥栖-長崎) JR Nagasaki Main Line(Tosu-Nagasaki)
    Hướng đến Kohoku(Saga) 
    (22phút
    JPY 760
    03:17
    JH
    08
    佐賀 Saga
  4. 4
    01:35 - 03:36
    2h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    01:35
    JB
    13
    弥生が丘 Yayoigaoka
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (13phút
    JPY 230
    01:48 01:48
    JB
    09
    天拝山 Tempaizan
    Đi bộ( 7phút
    01:55 02:00
    T
    15
    朝倉街道 Asakuragaido
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (1phút
    JPY 170
    02:01 02:01
    T
    14
    Murasaki
    Đi bộ( 7phút
    02:08 02:23
    JB
    08
    二日市 Futsukaichi
    02:37 03:10
    JB
    15
    JH
    01
    鳥栖 Tosu
    JR長崎本線(鳥栖-長崎) JR Nagasaki Main Line(Tosu-Nagasaki)
    Hướng đến Kohoku(Saga) 
    (26phút
    JPY 760
    03:36
    JH
    08
    佐賀 Saga
cntlog