2024/06/20  02:52  khởi hành
1
04:07 - 14:06
9h59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
04:07 - 14:29
10h22phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
03:22 - 16:07
12h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
03:22 - 16:09
12h47phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:07 - 14:06
    9h59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:07
    T
    30
    富良野 Furano
    JR根室本線(滝川-新得) JR Nemuro Main Line(Takikawa-Shintoku)
    Hướng đến 滝川 Takikawa
    (1h4phút
    05:11 05:30
    A
    21
    A
    21
    滝川 Takikawa
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (49phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.150
    Ghế Tự do : JPY 1.680
    06:19 07:09 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (3h43phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.830
    10:52 11:55
    K
    53
    K
    53
    釧路 Kushiro(Hokkaido)
    14:06 根室 Nemuro
  2. 2
    04:07 - 14:29
    10h22phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    04:07
    T
    30
    富良野 Furano
    JR根室本線(滝川-新得) JR Nemuro Main Line(Takikawa-Shintoku)
    Hướng đến 滝川 Takikawa
    (1h4phút
    05:11 05:30
    A
    21
    A
    21
    滝川 Takikawa
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (49phút
    JPY 2.860
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.150
    Ghế Tự do : JPY 1.680
    06:19 06:19 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 5phút
    06:24 06:27
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (2phút
    06:29 06:34
    N
    07
    T
    09
    大通 Odori
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (19phút
    JPY 330
    06:53 06:53
    T
    19
    新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 3phút
    06:56 07:41
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (3h34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.830
    11:15 12:18
    K
    53
    K
    53
    釧路 Kushiro(Hokkaido)
    14:29 根室 Nemuro
  3. 3
    03:22 - 16:07
    12h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:22
    T
    30
    富良野 Furano
    JR富良野線 JR Furano Line
    Hướng đến 美瑛 Biei
    (1h11phút
    04:33 05:52
    A
    28
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    JR宗谷本線 JR Soya Main Line
    Hướng đến なよろ Nayoro
    (3h25phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.420
    Ghế Tự do : JPY 2.950
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.610
    09:17 10:20
    A
    69
    A
    69
    網走 Abashiri
    JR釧網本線 JR Senmo Main Line
    Hướng đến 摩周 Mashu
    (2h37phút
    12:57 14:00
    B
    54
    B
    54
    東釧路 Higashikushiro
    16:07 根室 Nemuro
  4. 4
    03:22 - 16:09
    12h47phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:22
    T
    30
    富良野 Furano
    JR富良野線 JR Furano Line
    Hướng đến 美瑛 Biei
    (38phút
    JPY 750
    04:00 05:03
    F
    37
    美瑛 Biei
    連絡バス(旭川空港-富良野) Bus(Asahikawa Airport-Furano)
    Hướng đến 旭川空港 Asahikawa Airport
    (16phút
    JPY 380
    05:19 06:40 旭川空港 Asahikawa Airport
    空路([東京]羽田空港-旭川空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Asahikawa Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 48.700
    08:15 10:02 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-釧路空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kushiro Airport)
    Hướng đến 釧路空港 Kushiro Airport
    (1h35phút
    JPY 47.950
    11:37 12:05
    釧路空港 Kushiro Airport
    連絡バス(釧路空港-釧路) Bus(Kushiro Airport-Kushiro)
    Hướng đến 釧路 Kushiro(Hokkaido)
    (50phút
    JPY 950
    12:55 13:58
    K
    53
    釧路 Kushiro(Hokkaido)
    16:09 根室 Nemuro
cntlog