1
23:04 - 23:26
22phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
23:04 - 23:49
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
23:04 - 23:51
47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:04 - 23:26
    22phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    23:04
    I
    12
    瑞光四丁目 Zuiko 4 Chome
    OsakaMetro今里筋線 Osaka Metro Imazatosuji Line
    Hướng đến 今里(Osaka Metro) Imazato(Osaka Metro)
    (22phút
    JPY 290
    23:26
    I
    21
    今里(Osaka Metro) Imazato(Osaka Metro)
  2. 2
    23:04 - 23:49
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:04
    I
    12
    瑞光四丁目 Zuiko 4 Chome
    OsakaMetro今里筋線 Osaka Metro Imazatosuji Line
    Hướng đến 今里(Osaka Metro) Imazato(Osaka Metro)
    (5phút
    23:09 23:16
    I
    14
    T
    13
    Taishibashi-Imaichi
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (24phút
    23:40 23:45
    T
    25
    S
    18
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (4phút
    JPY 290
    23:49
    S
    20
    今里(Osaka Metro) Imazato(Osaka Metro)
  3. 3
    23:04 - 23:51
    47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:04
    I
    12
    瑞光四丁目 Zuiko 4 Chome
    OsakaMetro今里筋線 Osaka Metro Imazatosuji Line
    Hướng đến 今里(Osaka Metro) Imazato(Osaka Metro)
    (13phút
    JPY 240
    23:17 23:17
    I
    17
    Sekime-Seiiku
    Đi bộ( 3phút
    23:20 23:25
    KH
    06
    関目 Sekime
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (3phút
    JPY 170
    23:28 23:37
    KH
    04
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 鶴橋 Tsuruhashi
    (7phút
    JPY 170
    23:44 23:49
    O
    04
    S
    19
    鶴橋 Tsuruhashi
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (2phút
    JPY 190
    23:51
    S
    20
    今里(Osaka Metro) Imazato(Osaka Metro)
cntlog