1
06:23 - 06:51
28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
06:23 - 06:55
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
06:23 - 06:56
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
06:23 - 06:59
36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:23 - 06:51
    28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:23
    R
    25
    我孫子町(阪和線) Abikocho
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (9phút
    06:32 06:38
    R
    20
    O
    01
    天王寺 Tennoji
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 鶴橋 Tsuruhashi
    (6phút
    JPY 190
    06:44 06:49
    O
    04
    S
    19
    鶴橋 Tsuruhashi
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (2phút
    JPY 190
    06:51
    S
    20
    今里(Osaka Metro) Imazato(Osaka Metro)
  2. 2
    06:23 - 06:55
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:23
    R
    25
    我孫子町(阪和線) Abikocho
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (9phút
    JPY 170
    06:32 06:42
    R
    20
    T
    27
    天王寺 Tennoji
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (4phút
    06:46 06:51
    T
    25
    S
    18
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (4phút
    JPY 240
    06:55
    S
    20
    今里(Osaka Metro) Imazato(Osaka Metro)
  3. 3
    06:23 - 06:56
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:23
    R
    25
    我孫子町(阪和線) Abikocho
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (1phút
    JPY 140
    06:24 06:24
    R
    24
    長居(阪和線) Nagai(Hanwa Line)
    Đi bộ( 3phút
    06:27 06:30
    M
    26
    長居(Osaka Metro) Nagai(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (13phút
    06:43 06:48
    M
    20
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (8phút
    JPY 290
    06:56
    S
    20
    今里(Osaka Metro) Imazato(Osaka Metro)
  4. 4
    06:23 - 06:59
    36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:23
    R
    25
    我孫子町(阪和線) Abikocho
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (1phút
    JPY 140
    06:24 06:24
    R
    24
    長居(阪和線) Nagai(Hanwa Line)
    Đi bộ( 3phút
    06:27 06:30
    M
    26
    長居(Osaka Metro) Nagai(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (7phút
    06:37 06:46
    M
    23
    T
    27
    天王寺 Tennoji
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (4phút
    06:50 06:55
    T
    25
    S
    18
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (4phút
    JPY 290
    06:59
    S
    20
    今里(Osaka Metro) Imazato(Osaka Metro)
cntlog