1
22:08 - 22:10
2phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
22:03 - 22:17
14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:08 - 22:10
    2phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:08
    HS
    17
    西宮(阪神線) Nishinomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (2phút
    JPY 160
    22:10
    HS
    16
    今津(阪神線) Imazu(Hanshin Line)
  2. 2
    22:03 - 22:17
    14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:03
    HS
    17
    西宮(阪神線) Nishinomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (3phút
    JPY 160
    22:06 22:14
    HS
    14
    HS
    14
    甲子園 Koshien
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (3phút
    JPY 160
    22:17
    HS
    16
    今津(阪神線) Imazu(Hanshin Line)
cntlog