1
15:25 - 15:34
9phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
15:22 - 15:51
29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
15:18 - 15:55
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:25 - 15:34
    9phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:25
    HS
    23
    魚崎 Uozaki
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (9phút
    JPY 250
    15:34
    HS
    16
    今津(阪神線) Imazu(Hanshin Line)
  2. 2
    15:22 - 15:51
    29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:22
    HS
    23
    魚崎 Uozaki
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (7phút
    15:29 15:37
    HS
    17
    HS
    17
    西宮(阪神線) Nishinomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (3phút
    JPY 250
    15:40 15:48
    HS
    14
    HS
    14
    甲子園 Koshien
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (3phút
    JPY 160
    15:51
    HS
    16
    今津(阪神線) Imazu(Hanshin Line)
  3. 3
    15:18 - 15:55
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    15:18
    R
    02
    魚崎 Uozaki
    神戸新交通六甲アイランド線 Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến 住吉(神戸新交通線) Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    (2phút
    JPY 210
    15:20 15:20
    R
    01
    住吉(神戸新交通線) Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 1phút
    15:21 15:25
    A
    57
    住吉(東海道本線) Sumiyoshi(Tokaido Line)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (10phút
    JPY 190
    15:35 15:35
    A
    52
    Nishinomiya(JR)
    Đi bộ( 11phút
    15:46 15:51
    HK
    22
    阪神国道 Hanshinkokudo
    阪急今津線 Hankyu Imazu Line
    Hướng đến 今津(阪急線) Imazu(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 170
    15:53 15:53
    HK
    21
    今津(阪急線) Imazu(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    15:55 今津(阪神線) Imazu(Hanshin Line)
cntlog