1
01:55 - 07:33
5h38phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
01:55 - 07:34
5h39phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
01:55 - 07:53
5h58phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. flight
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
4
01:55 - 08:43
6h48phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:55 - 07:33
    5h38phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:55
    TJ
    06
    ときわ台(東京都) Tokiwadai(Tokyo)
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (10phút
    JPY 180
    02:05 02:10
    TJ
    01
    JY
    13
    池袋 Ikebukuro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (29phút
    JPY 280
    02:39 02:47
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    03:06 03:06
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    03:08 04:01 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-北九州空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kitakyushu Airport)
    Hướng đến 北九州空港 Kitakyushu Airport
    (1h35phút
    JPY 45.250
    05:36 06:09
    北九州空港 Kitakyushu Airport
    連絡バス(北九州空港-朽網) Bus(Kitakyushu Airport-Kusami)
    Hướng đến 朽網 Kusami
    (19phút
    JPY 420
    06:28 06:42
    JF
    07
    朽網 Kusami
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 中津(大分県) Nakatsu(Oita)
    (51phút
    JPY 950
    07:33 今津(大分県) Imazu(Oita)
  2. 2
    01:55 - 07:34
    5h39phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:55
    TJ
    06
    ときわ台(東京都) Tokiwadai(Tokyo)
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (10phút
    JPY 180
    02:05 02:10
    TJ
    01
    JY
    13
    池袋 Ikebukuro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (27phút
    JPY 280
    02:37 02:50
    JY
    25
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    03:07 03:07
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    03:09 04:02 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-北九州空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kitakyushu Airport)
    Hướng đến 北九州空港 Kitakyushu Airport
    (1h35phút
    JPY 45.250
    05:37 06:10
    北九州空港 Kitakyushu Airport
    連絡バス(北九州空港-朽網) Bus(Kitakyushu Airport-Kusami)
    Hướng đến 朽網 Kusami
    (19phút
    JPY 420
    06:29 06:43
    JF
    07
    朽網 Kusami
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 中津(大分県) Nakatsu(Oita)
    (51phút
    JPY 950
    07:34 今津(大分県) Imazu(Oita)
  3. 3
    01:55 - 07:53
    5h58phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. flight
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    01:55
    TJ
    06
    ときわ台(東京都) Tokiwadai(Tokyo)
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (10phút
    JPY 180
    02:05 02:12
    TJ
    01
    Y
    09
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (19phút
    02:31 02:31
    Y
    18
    有楽町 Yurakucho
    Đi bộ( 2phút
    02:33 02:35
    I
    08
    日比谷 Hibiya
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (7phút
    02:42 02:49
    I
    04
    A
    08
    三田(東京都) Mita
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (2phút
    JPY 320
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    03:10 03:10
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    03:12 03:52 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    05:32 05:44
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    05:49 06:08
    K
    11
    博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (18phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    06:26 06:40
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h13phút
    JPY 2.450
    07:53 今津(大分県) Imazu(Oita)
  4. 4
    01:55 - 08:43
    6h48phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    01:55
    TJ
    06
    ときわ台(東京都) Tokiwadai(Tokyo)
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (10phút
    JPY 180
    02:05 02:20
    TJ
    01
    JA
    12
    池袋 Ikebukuro
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (17phút
    02:37 02:42
    JA
    08
    JY
    24
    大崎 Osaki
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (3phút
    JPY 280
    02:45 02:58
    JY
    25
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    03:15 03:15
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    03:17 04:23 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-大分空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Oita Airport)
    Hướng đến 大分空港 Oita Airport
    (1h30phút
    JPY 43.850
    05:53 06:56
    大分空港 Oita Airport
    連絡バス(大分空港-別府) Bus(Oita Airport-Beppu)
    Hướng đến 別府(大分県) Beppu
    (32phút
    JPY 1.350
    07:28 07:42 亀川 Kamegawa
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 西小倉 Nishikokura
    (1h1phút
    JPY 1.130
    08:43 今津(大分県) Imazu(Oita)
cntlog