1
14:06 - 15:24
1h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
14:06 - 15:26
1h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
14:06 - 15:26
1h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
14:06 - 15:28
1h22phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:06 - 15:24
    1h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:06
    KH
    34
    Fushimi-Inari(Keihan Line)
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (9phút
    14:15 14:23
    KH
    30
    KH
    30
    Tambabashi
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (38phút
    JPY 420
    15:01 15:09
    KH
    02
    K
    14
    Kitahama(Osaka)
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tengachaya
    (8phút
    JPY 240
    15:17 15:17
    K
    19
    Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 2phút
    15:19 15:23
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (1phút
    JPY 230
    15:24
    HN
    53
    Imaike(Osaka)
  2. 2
    14:06 - 15:26
    1h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:06
    KH
    34
    Fushimi-Inari(Keihan Line)
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (9phút
    14:15 14:23
    KH
    30
    KH
    30
    Tambabashi
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (38phút
    JPY 420
    15:01 15:09
    KH
    02
    K
    14
    Kitahama(Osaka)
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tengachaya
    (6phút
    JPY 240
    15:15 15:24
    K
    18
    HN
    51
    Ebisucho(Osaka)
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (2phút
    JPY 230
    15:26
    HN
    53
    Imaike(Osaka)
  3. 3
    14:06 - 15:26
    1h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:06
    KH
    34
    Fushimi-Inari(Keihan Line)
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (9phút
    14:15 14:23
    KH
    30
    KH
    30
    Tambabashi
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (40phút
    JPY 420
    15:03 15:10
    KH
    01
    M
    17
    Yodoyabashi
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (9phút
    JPY 240
    15:19 15:19
    M
    22
    Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 2phút
    15:21 15:25
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (1phút
    JPY 230
    15:26
    HN
    53
    Imaike(Osaka)
  4. 4
    14:06 - 15:28
    1h22phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    14:06
    KH
    34
    Fushimi-Inari(Keihan Line)
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (3phút
    JPY 170
    14:09 14:20
    KH
    36
    D
    02
    Tofukuji
    JR Nara Line
    Hướng đến  Kyoto
    (2phút
    14:22 14:33
    D
    01
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (29phút
    JPY 770
    15:02 15:02
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 4phút
    15:06 15:09
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (12phút
    JPY 240
    15:21 15:21
    M
    22
    Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 2phút
    15:23 15:27
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (1phút
    JPY 230
    15:28
    HN
    53
    Imaike(Osaka)
cntlog