1
11:25 - 12:06
41phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
11:21 - 12:03
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
11:21 - 12:10
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
11:21 - 12:12
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:25 - 12:06
    41phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    11:25
    HN
    31
    Hamadera-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Ebisucho(Osaka)
    (41phút
    JPY 230
    12:06
    HN
    53
    Imaike(Osaka)
  2. 2
    11:21 - 12:03
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:21 Hamadera-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    11:23 11:30
    NK
    15
    Hamaderakoen
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (25phút
    JPY 370
    11:55 11:55
    NK
    03
    Shin-imamiya
    Đi bộ( 3phút
    11:58 12:02
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (1phút
    JPY 230
    12:03
    HN
    53
    Imaike(Osaka)
  3. 3
    11:21 - 12:10
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:21 Hamadera-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    11:23 11:30
    NK
    15
    Hamaderakoen
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (23phút
    JPY 370
    11:53 12:00
    NK
    05
    K
    20
    Tengachaya
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (3phút
    JPY 190
    12:03 12:03
    K
    19
    Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 2phút
    12:05 12:09
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (1phút
    JPY 230
    12:10
    HN
    53
    Imaike(Osaka)
  4. 4
    11:21 - 12:12
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:21 Hamadera-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    11:23 11:30
    NK
    15
    Hamaderakoen
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (8phút
    11:38 11:56
    NK
    11
    NK
    11
    Sakai
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (8phút
    JPY 370
    12:04 12:04
    NK
    03
    Shin-imamiya
    Đi bộ( 3phút
    12:07 12:11
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (1phút
    JPY 230
    12:12
    HN
    53
    Imaike(Osaka)
cntlog