1
15:54 - 16:13
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
15:54 - 16:22
28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
15:51 - 16:22
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
15:51 - 16:22
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:54 - 16:13
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:54
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (12phút
    JPY 240
    16:06 16:06
    M
    22
    Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 2phút
    16:08 16:12
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (1phút
    JPY 230
    16:13
    HN
    53
    Imaike(Osaka)
  2. 2
    15:54 - 16:22
    28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:54
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    16:02 16:02
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    16:06 16:12
    NK
    01
    Namba(Nankai Line)
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Gokurakubashi
    (2phút
    JPY 180
    16:14 16:14
    NK
    03
    Shin-imamiya
    Đi bộ( 3phút
    16:17 16:21
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (1phút
    JPY 230
    16:22
    HN
    53
    Imaike(Osaka)
  3. 3
    15:51 - 16:22
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:51 Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    15:55 15:58
    O
    11
    Osaka
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Nishikujo
    (16phút
    JPY 190
    16:14 16:14
    O
    19
    Shin-imamiya
    Đi bộ( 3phút
    16:17 16:21
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (1phút
    JPY 230
    16:22
    HN
    53
    Imaike(Osaka)
  4. 4
    15:51 - 16:22
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:51 Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    15:55 15:58
    T
    20
    Higashiumeda
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Yaominami
    (2phút
    16:00 16:05
    T
    21
    K
    13
    Minamimorimachi
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tengachaya
    (10phút
    JPY 240
    16:15 16:15
    K
    19
    Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 2phút
    16:17 16:21
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (1phút
    JPY 230
    16:22
    HN
    53
    Imaike(Osaka)
cntlog