1
16:20 - 16:33
13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
16:16 - 16:40
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
16:16 - 16:47
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
16:16 - 16:50
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:20 - 16:33
    13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    16:20
    HN
    12
    Sumiyoshitorii-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Ebisucho(Osaka)
    (13phút
    JPY 230
    16:33
    HN
    53
    Imaike(Osaka)
  2. 2
    16:16 - 16:40
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:16 Sumiyoshitorii-mae
    Đi bộ( 2phút
    16:18 16:25
    NK
    08
    Sumiyoshitaisha
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (7phút
    JPY 240
    16:32 16:32
    NK
    03
    Shin-imamiya
    Đi bộ( 3phút
    16:35 16:39
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (1phút
    JPY 230
    16:40
    HN
    53
    Imaike(Osaka)
  3. 3
    16:16 - 16:47
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:16 Sumiyoshitorii-mae
    Đi bộ( 2phút
    16:18 16:25
    NK
    08
    Sumiyoshitaisha
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (5phút
    JPY 180
    16:30 16:37
    NK
    05
    K
    20
    Tengachaya
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (3phút
    JPY 190
    16:40 16:40
    K
    19
    Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 2phút
    16:42 16:46
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (1phút
    JPY 230
    16:47
    HN
    53
    Imaike(Osaka)
  4. 4
    16:16 - 16:50
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:16 Sumiyoshitorii-mae
    Đi bộ( 2phút
    16:18 16:25
    NK
    08
    Sumiyoshitaisha
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (5phút
    16:30 16:39
    NK
    05
    NK
    05
    Tengachaya
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (3phút
    JPY 240
    16:42 16:42
    NK
    03
    Shin-imamiya
    Đi bộ( 3phút
    16:45 16:49
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (1phút
    JPY 230
    16:50
    HN
    53
    Imaike(Osaka)
cntlog