1
04:14 - 04:16
2phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
04:12 - 04:21
9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:14 - 04:16
    2phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    04:14
    HN
    51
    恵美須町 Ebisucho(Osaka)
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    (2phút
    JPY 230
    04:16
    HN
    53
    今池(大阪府) Imaike(Osaka)
  2. 2
    04:12 - 04:21
    9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:12
    K
    18
    恵美須町 Ebisucho(Osaka)
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (2phút
    JPY 190
    04:14 04:14
    K
    19
    動物園前 Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 2phút
    04:16 04:20
    HN
    52
    新今宮駅前 Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    (1phút
    JPY 230
    04:21
    HN
    53
    今池(大阪府) Imaike(Osaka)
cntlog