1
08:35 - 08:37
2phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
08:33 - 08:42
9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:35 - 08:37
    2phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    08:35
    HN
    51
    Ebisucho(Osaka)
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (2phút
    JPY 230
    08:37
    HN
    53
    Imaike(Osaka)
  2. 2
    08:33 - 08:42
    9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:33
    K
    18
    Ebisucho(Osaka)
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tengachaya
    (2phút
    JPY 190
    08:35 08:35
    K
    19
    Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 2phút
    08:37 08:41
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (1phút
    JPY 230
    08:42
    HN
    53
    Imaike(Osaka)
cntlog