1
17:18 - 18:18
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
17:18 - 18:19
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
17:18 - 18:21
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
17:18 - 18:22
1h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:18 - 18:18
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:18
    MY
    05
    土橋(愛知県) Tsuchihashi
    名鉄三河線 Meitetsu Mikawa Line
    Hướng đến 豊田市 Toyotashi
    (10phút
    17:28 17:36
    MY
    08
    MY
    08
    梅坪 Umetsubo
    名鉄豊田線 Meitetsu Toyota Line
    Hướng đến 赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    (17phút
    JPY 630
    thông qua đào tạo
    TT
    07
    T
    20
    赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 伏見(愛知県) Fushimi(Aichi)
    (15phút
    18:08 18:14
    T
    12
    S
    10
    御器所 Gokiso
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (4phút
    JPY 270
    18:18
    S
    08
    今池(愛知県) Imaike(Aichi)
  2. 2
    17:18 - 18:19
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:18
    MY
    05
    土橋(愛知県) Tsuchihashi
    名鉄三河線 Meitetsu Mikawa Line
    Hướng đến 豊田市 Toyotashi
    (7phút
    17:25 17:35
    MY
    07
    MY
    07
    豊田市 Toyotashi
    名鉄三河線 Meitetsu Mikawa Line
    Hướng đến 猿投 Sanage
    (19phút
    JPY 630
    thông qua đào tạo
    TT
    07
    T
    20
    赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 伏見(愛知県) Fushimi(Aichi)
    (15phút
    18:09 18:15
    T
    12
    S
    10
    御器所 Gokiso
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (4phút
    JPY 270
    18:19
    S
    08
    今池(愛知県) Imaike(Aichi)
  3. 3
    17:18 - 18:21
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:18
    MY
    05
    土橋(愛知県) Tsuchihashi
    名鉄三河線 Meitetsu Mikawa Line
    Hướng đến 知立 Chiryu
    (17phút
    17:35 17:46
    NH
    19
    NH
    19
    知立 Chiryu
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Nagoya 
    (21phút
    JPY 750
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 450
    18:07 18:07
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 3phút
    18:10 18:12
    H
    08
    名古屋 Nagoya
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (9phút
    JPY 240
    18:21
    H
    13
    今池(愛知県) Imaike(Aichi)
  4. 4
    17:18 - 18:22
    1h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:18
    MY
    05
    土橋(愛知県) Tsuchihashi
    名鉄三河線 Meitetsu Mikawa Line
    Hướng đến 知立 Chiryu
    (17phút
    17:35 17:46
    NH
    19
    NH
    19
    知立 Chiryu
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Nagoya 
    (16phút
    JPY 690
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 450
    18:02 18:10
    NH
    34
    CF
    01
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    JR中央本線(名古屋-塩尻) JR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)
    Hướng đến 中津川 Nakatsugawa
    (5phút
    JPY 190
    18:15 18:20
    CF
    03
    H
    12
    千種 Chikusa
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 藤が丘(愛知県) Fujigaoka(Aichi)
    (2phút
    JPY 210
    18:22
    H
    13
    今池(愛知県) Imaike(Aichi)
cntlog