2024/06/15  07:34  khởi hành
1
08:04 - 10:01
1h57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
08:14 - 10:50
2h36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
08:14 - 11:11
2h57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
08:19 - 11:34
3h15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:04 - 10:01
    1h57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:04
    U
    18
    八幡浜 Yawatahama
    JR予讃線(新谷-宇和島) JR Yosan Line(Niiya-Uwajima)
    Hướng đến 新谷 Niiya
    (47phút
    08:51 09:24
    U
    00
    Y
    55
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 今治 Imabari
    (37phút
    JPY 2.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.860
    Ghế Tự do : JPY 2.390
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.660
    10:01
    Y
    40
    今治 Imabari
  2. 2
    08:14 - 10:50
    2h36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:14
    U
    18
    八幡浜 Yawatahama
    JR予讃線(新谷-宇和島) JR Yosan Line(Niiya-Uwajima)
    Hướng đến 新谷 Niiya
    (1h25phút
    09:39 10:13
    U
    00
    Y
    55
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 今治 Imabari
    (37phút
    JPY 2.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 760
    Ghế Tự do : JPY 1.290
    10:50
    Y
    40
    今治 Imabari
  3. 3
    08:14 - 11:11
    2h57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:14
    U
    18
    八幡浜 Yawatahama
    JR予讃線(新谷-宇和島) JR Yosan Line(Niiya-Uwajima)
    Hướng đến 新谷 Niiya
    (1h25phút
    09:39 10:12
    U
    00
    Y
    55
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 今治 Imabari
    (59phút
    JPY 2.310
    11:11
    Y
    40
    今治 Imabari
  4. 4
    08:19 - 11:34
    3h15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:19
    U
    18
    八幡浜 Yawatahama
    JR予讃線(新谷-宇和島) JR Yosan Line(Niiya-Uwajima)
    Hướng đến 新谷 Niiya
    (1h43phút
    10:02 10:35
    U
    00
    Y
    55
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 今治 Imabari
    (59phút
    JPY 2.310
    11:34
    Y
    40
    今治 Imabari
cntlog