1
19:50 - 01:34
5h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
19:50 - 01:45
5h55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
19:50 - 02:37
6h47phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
19:50 - 02:41
6h51phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:50 - 01:34
    5h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:50
    HC
    52
    松山(福岡県) Matsuyama(Fukuoka)
    平成筑豊鉄道糸田線 Heisei Chikuho Railway Itoda Line
    Hướng đến 金田 Kanada
    (4phút
    thông qua đào tạo
    HC
    10
    HC
    10
    金田 Kanada
    平成筑豊鉄道伊田線 Heisei Chikuho Railway Ita Line
    Hướng đến 直方 Nogata(Fukuoka)
    (21phút
    JPY 370
    20:15 20:28
    HC
    1
    JC
    19
    直方 Nogata(Fukuoka)
    JR筑豊本線(若松-桂川) JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến 若松 Wakamatsu
    (20phút
    thông qua đào tạo
    JC
    26
    JA
    19
    折尾 Orio
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (26phút
    21:14 21:34
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h21phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 5.430
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.090
    22:55 23:32
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 児島 Kojima
    (2h2phút
    JPY 9.750
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.200
    01:34
    Y
    40
    今治 Imabari
  2. 2
    19:50 - 01:45
    5h55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:50
    HC
    52
    松山(福岡県) Matsuyama(Fukuoka)
    平成筑豊鉄道糸田線 Heisei Chikuho Railway Itoda Line
    Hướng đến 田川後藤寺 Tagawagotoji
    (9phút
    JPY 280
    19:59 20:27
    HC
    55
    JI
    14
    田川後藤寺 Tagawagotoji
    JR日田彦山線 JR Hitahikosan Line
    Hướng đến 城野(日豊本線) Jono(Nippou Line)
    (58phút
    21:25 21:45
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h21phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 5.430
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.090
    23:06 23:43
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 児島 Kojima
    (2h2phút
    JPY 10.090
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.200
    01:45
    Y
    40
    今治 Imabari
  3. 3
    19:50 - 02:37
    6h47phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    19:50
    HC
    52
    松山(福岡県) Matsuyama(Fukuoka)
    平成筑豊鉄道糸田線 Heisei Chikuho Railway Itoda Line
    Hướng đến 金田 Kanada
    (4phút
    thông qua đào tạo
    HC
    10
    HC
    10
    金田 Kanada
    平成筑豊鉄道伊田線 Heisei Chikuho Railway Ita Line
    Hướng đến 直方 Nogata(Fukuoka)
    (21phút
    JPY 370
    20:15 20:33
    HC
    1
    JC
    19
    直方 Nogata(Fukuoka)
    JR筑豊本線(若松-桂川) JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến 桂川(福岡県) Keisen
    (28phút
    thông qua đào tạo
    JC
    11
    JC
    11
    桂川(福岡県) Keisen
    JR篠栗線〔福北ゆたか線〕 JR Sasaguri Line[Fukuhoku Yutaka Line]
    Hướng đến 長者原 Chojabaru
    (27phút
    JPY 950
    21:28 21:38
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    21:43 00:13
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路(福岡空港-松山空港) Airline(Fukuoka Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (40phút
    JPY 25.600
    00:53 01:09
    松山空港 Matsuyama Airport
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến Dogoonsen 
    (17phút
    JPY 700
    01:26 02:00
    Y
    55
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 今治 Imabari
    (37phút
    JPY 1.080
    Ghế Đặt Trước : JPY 760
    Ghế Tự do : JPY 1.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.260
    02:37
    Y
    40
    今治 Imabari
  4. 4
    19:50 - 02:41
    6h51phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:50
    HC
    52
    松山(福岡県) Matsuyama(Fukuoka)
    平成筑豊鉄道糸田線 Heisei Chikuho Railway Itoda Line
    Hướng đến 田川後藤寺 Tagawagotoji
    (9phút
    JPY 280
    19:59 20:27
    HC
    55
    JI
    14
    田川後藤寺 Tagawagotoji
    JR日田彦山線 JR Hitahikosan Line
    Hướng đến 城野(日豊本線) Jono(Nippou Line)
    (58phút
    21:25 21:40
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h44phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 4.900
    23:24 00:06
    M
    01
    岡山 Okayama
    00:49 01:22
    Y
    12
    Y
    12
    多度津 Tadotsu
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    (1h19phút
    JPY 10.090
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.930
    02:41
    Y
    40
    今治 Imabari
cntlog