2024/12/19  23:00  khởi hành
1
00:00 - 03:43
3h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
00:00 - 04:33
4h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
00:00 - 06:26
6h26phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
00:00 - 06:35
6h35phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:00 - 03:43
    3h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:00
    G
    38
    松丸 Matsumaru
    JR予土線 JR Yodo Line
    Hướng đến 北宇和島 Kitauwajima
    (43phút
    00:43 01:15
    U
    28
    U
    28
    宇和島 Uwajima
    JR予讃線(新谷-宇和島) JR Yosan Line(Niiya-Uwajima)
    Hướng đến 八幡浜 Yawatahama
    (1h18phút
    02:33 03:06
    U
    00
    Y
    55
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 今治 Imabari
    (37phút
    JPY 3.630
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.860
    Ghế Tự do : JPY 2.390
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.660
    03:43
    Y
    40
    今治 Imabari
  2. 2
    00:00 - 04:33
    4h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:00
    G
    38
    松丸 Matsumaru
    JR予土線 JR Yodo Line
    Hướng đến 北宇和島 Kitauwajima
    (40phút
    00:40 01:28
    G
    46
    U
    27
    北宇和島 Kitauwajima
    JR予讃線(新谷-宇和島) JR Yosan Line(Niiya-Uwajima)
    Hướng đến 八幡浜 Yawatahama
    (11phút
    01:39 02:13
    U
    25
    U
    25
    伊予吉田 Iyoyoshida
    JR予讃線(新谷-宇和島) JR Yosan Line(Niiya-Uwajima)
    Hướng đến 八幡浜 Yawatahama
    (1h10phút
    03:23 03:56
    U
    00
    Y
    55
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 今治 Imabari
    (37phút
    JPY 3.630
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.860
    Ghế Tự do : JPY 2.390
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.660
    04:33
    Y
    40
    今治 Imabari
  3. 3
    00:00 - 06:26
    6h26phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:00
    G
    38
    松丸 Matsumaru
    JR予土線 JR Yodo Line
    Hướng đến 北宇和島 Kitauwajima
    (40phút
    00:40 01:28
    G
    46
    U
    27
    北宇和島 Kitauwajima
    JR予讃線(新谷-宇和島) JR Yosan Line(Niiya-Uwajima)
    Hướng đến 八幡浜 Yawatahama
    (55phút
    02:23 03:11
    U
    18
    U
    18
    八幡浜 Yawatahama
    JR予讃線(新谷-宇和島) JR Yosan Line(Niiya-Uwajima)
    Hướng đến 新谷 Niiya
    (1h43phút
    04:54 05:27
    U
    00
    Y
    55
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 今治 Imabari
    (59phút
    JPY 3.630
    06:26
    Y
    40
    今治 Imabari
  4. 4
    00:00 - 06:35
    6h35phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:00
    G
    38
    松丸 Matsumaru
    JR予土線 JR Yodo Line
    Hướng đến 北宇和島 Kitauwajima
    (43phút
    00:43 01:15
    U
    28
    U
    28
    宇和島 Uwajima
    JR予讃線(新谷-宇和島) JR Yosan Line(Niiya-Uwajima)
    Hướng đến 八幡浜 Yawatahama
    (8phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 450
    Ghế Tự do : JPY 1.290
    01:23 02:11
    U
    25
    U
    25
    伊予吉田 Iyoyoshida
    JR予讃線(新谷-宇和島) JR Yosan Line(Niiya-Uwajima)
    Hướng đến 八幡浜 Yawatahama
    (44phút
    02:55 03:38
    U
    18
    U
    18
    八幡浜 Yawatahama
    JR予讃線(新谷-宇和島) JR Yosan Line(Niiya-Uwajima)
    Hướng đến 新谷 Niiya
    (1h25phút
    05:03 05:36
    U
    00
    Y
    55
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 今治 Imabari
    (59phút
    JPY 3.630
    06:35
    Y
    40
    今治 Imabari
cntlog