2024/11/06  08:58  khởi hành
1
09:26 - 12:23
2h57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
09:26 - 12:30
3h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
09:26 - 12:34
3h8phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
09:26 - 12:35
3h9phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:26 - 12:23
    2h57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:26
    L
    淵垣 Fuchigaki
    JR舞鶴線 JR Maizuru Line
    Hướng đến 綾部 Ayabe
    (18phút
    09:44 10:23
    E
    G
    福知山 Fukuchiyama
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 篠山口 Sasayamaguchi
    (1h33phút
    JPY 2.310
    Ghế Tự do : JPY 2.390
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.660
    11:56 11:56
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 4phút
    12:00 12:03
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    12:11 12:11
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    12:15 12:21
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (2phút
    JPY 180
    12:23
    NK
    02
    今宮戎 Imamiyaebisu
  2. 2
    09:26 - 12:30
    3h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:26
    L
    淵垣 Fuchigaki
    JR舞鶴線 JR Maizuru Line
    Hướng đến 綾部 Ayabe
    (18phút
    09:44 10:23
    E
    G
    福知山 Fukuchiyama
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 篠山口 Sasayamaguchi
    (1h33phút
    Ghế Tự do : JPY 2.390
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.660
    11:56 12:02
    A
    47
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (16phút
    JPY 2.640
    12:18 12:29
    O
    19
    NK
    03
    新今宮 Shin-imamiya
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (1phút
    JPY 180
    12:30
    NK
    02
    今宮戎 Imamiyaebisu
  3. 3
    09:26 - 12:34
    3h8phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    09:26
    L
    淵垣 Fuchigaki
    JR舞鶴線 JR Maizuru Line
    Hướng đến 綾部 Ayabe
    (6phút
    09:32 10:06
    L
    E
    綾部 Ayabe
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (1h12phút
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    11:18 11:32
    E
    01
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (29phút
    JPY 2.310
    12:01 12:01
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 6phút
    12:07 12:09
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (7phút
    JPY 240
    12:16 12:16
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 10phút
    12:26 12:32
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (2phút
    JPY 180
    12:34
    NK
    02
    今宮戎 Imamiyaebisu
  4. 4
    09:26 - 12:35
    3h9phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:26
    L
    淵垣 Fuchigaki
    JR舞鶴線 JR Maizuru Line
    Hướng đến 綾部 Ayabe
    (6phút
    09:32 10:06
    L
    E
    綾部 Ayabe
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (1h12phút
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    11:18 11:32
    E
    01
    A
    31
    京都 Kyoto
    12:01 12:07
    A
    47
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (16phút
    JPY 2.310
    12:23 12:34
    O
    19
    NK
    03
    新今宮 Shin-imamiya
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (1phút
    JPY 180
    12:35
    NK
    02
    今宮戎 Imamiyaebisu
cntlog