1
19:33 - 20:26
53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
19:33 - 20:27
54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
19:33 - 20:29
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:33 - 20:26
    53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:33
    NK
    41
    Misakikoen(Osaka)
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (43phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    20:16 20:25
    NK
    03
    NK
    03
    Shin-imamiya
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (1phút
    JPY 850
    20:26
    NK
    02
    Imamiyaebisu
  2. 2
    19:33 - 20:27
    54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:33
    NK
    41
    Misakikoen(Osaka)
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    20:14 20:23
    NK
    05
    NK
    05
    Tengachaya
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (4phút
    JPY 850
    20:27
    NK
    02
    Imamiyaebisu
  3. 3
    19:33 - 20:29
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:33
    NK
    41
    Misakikoen(Osaka)
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (45phút
    JPY 850
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    20:18 20:27
    NK
    01
    NK
    01
    Namba(Nankai Line)
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Gokurakubashi
    (2phút
    JPY 180
    20:29
    NK
    02
    Imamiyaebisu
cntlog