1
11:25 - 12:23
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
11:25 - 12:35
1h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
11:25 - 12:38
1h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
11:25 - 12:44
1h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:25 - 12:23
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:25
    E
    04
    牛込柳町 Ushigome-yanagicho
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (7phút
    JPY 180
    11:32 11:32
    E
    01
    新宿西口 Shinjuku-nishiguchi
    Đi bộ( 6phút
    11:38 11:43
    OH
    01
    新宿 Shinjuku
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (27phút
    12:10 12:18
    OH
    23
    OH
    23
    新百合ヶ丘 Shin-Yurigaoka
    小田急多摩線 Odakyu Tama Line
    Hướng đến 唐木田 Karakida
    (5phút
    JPY 360
    12:23
    OT
    03
    黒川(神奈川県) Kurokawa(Kanagawa)
  2. 2
    11:25 - 12:35
    1h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:25
    E
    04
    牛込柳町 Ushigome-yanagicho
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (7phút
    JPY 180
    11:32 11:32
    E
    01
    新宿西口 Shinjuku-nishiguchi
    Đi bộ( 6phút
    11:38 11:48
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (23phút
    thông qua đào tạo
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (14phút
    JPY 360
    12:25 12:25
    KO
    40
    京王永山 Keio-nagayama
    Đi bộ( 1phút
    12:26 12:31
    OT
    05
    小田急永山 Odakyu Nagayama
    小田急多摩線 Odakyu Tama Line
    Hướng đến 新百合ヶ丘 Shin-Yurigaoka
    (4phút
    JPY 140
    12:35
    OT
    03
    黒川(神奈川県) Kurokawa(Kanagawa)
  3. 3
    11:25 - 12:38
    1h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:25
    E
    04
    牛込柳町 Ushigome-yanagicho
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (7phút
    JPY 180
    11:32 11:32
    E
    01
    新宿西口 Shinjuku-nishiguchi
    Đi bộ( 6phút
    11:38 11:48
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (17phút
    12:05 12:18
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (10phút
    JPY 360
    12:28 12:28
    KO
    40
    京王永山 Keio-nagayama
    Đi bộ( 1phút
    12:29 12:34
    OT
    05
    小田急永山 Odakyu Nagayama
    小田急多摩線 Odakyu Tama Line
    Hướng đến 新百合ヶ丘 Shin-Yurigaoka
    (4phút
    JPY 140
    12:38
    OT
    03
    黒川(神奈川県) Kurokawa(Kanagawa)
  4. 4
    11:25 - 12:44
    1h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:25
    E
    04
    牛込柳町 Ushigome-yanagicho
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (7phút
    JPY 180
    11:32 11:32
    E
    01
    新宿西口 Shinjuku-nishiguchi
    Đi bộ( 6phút
    11:38 11:48
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (17phút
    12:05 12:18
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (12phút
    JPY 360
    12:30 12:30
    KO
    41
    京王多摩センター Keio-tama-center
    Đi bộ( 1phút
    12:31 12:36
    OT
    06
    小田急多摩センター Odakyu Tama Center
    小田急多摩線 Odakyu Tama Line
    Hướng đến 新百合ヶ丘 Shin-Yurigaoka
    (8phút
    JPY 170
    12:44
    OT
    03
    黒川(神奈川県) Kurokawa(Kanagawa)
cntlog