1
17:32 - 17:50
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
17:31 - 17:50
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
17:31 - 17:59
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
17:31 - 17:59
28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:32 - 17:50
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:32
    S
    08
    今池(愛知県) Imaike(Aichi)
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (6phút
    17:38 17:44
    S
    05
    M
    06
    久屋大通 Hisaya-odori
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 大曽根 Ozone
    (6phút
    JPY 240
    17:50
    M
    09
    黒川(愛知県) Kurokawa(Aichi)
  2. 2
    17:31 - 17:50
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:31
    H
    13
    今池(愛知県) Imaike(Aichi)
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (5phút
    17:36 17:42
    H
    10
    M
    05
    栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 大曽根 Ozone
    (8phút
    JPY 240
    17:50
    M
    09
    黒川(愛知県) Kurokawa(Aichi)
  3. 3
    17:31 - 17:59
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:31
    H
    13
    今池(愛知県) Imaike(Aichi)
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 藤が丘(愛知県) Fujigaoka(Aichi)
    (5phút
    17:36 17:42
    H
    16
    M
    17
    本山(愛知県) Motoyama(Aichi)
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 大曽根 Ozone
    (17phút
    JPY 240
    17:59
    M
    09
    黒川(愛知県) Kurokawa(Aichi)
  4. 4
    17:31 - 17:59
    28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:31
    H
    13
    今池(愛知県) Imaike(Aichi)
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (2phút
    JPY 210
    17:33 17:41
    H
    12
    CF
    03
    千種 Chikusa
    JR中央本線(名古屋-塩尻) JR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)
    Hướng đến 中津川 Nakatsugawa
    (3phút
    JPY 150
    17:44 17:53
    CF
    04
    M
    12
    大曽根 Ozone
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (6phút
    JPY 210
    17:59
    M
    09
    黒川(愛知県) Kurokawa(Aichi)
cntlog