1
02:32 - 02:52
20phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
02:39 - 03:05
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
02:39 - 03:14
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:32 - 02:52
    20phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    02:32
    N
    15
    長町 Nagamachi
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 泉中央 Izumichuo(Miyagi)
    (20phút
    JPY 340
    02:52
    N
    03
    黒松(宮城県) Kuromatsu(Miyagi)
  2. 2
    02:39 - 03:05
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:39 長町 Nagamachi
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (6phút
    JPY 190
    02:45 02:45 仙台 Sendai(Miyagi)
    Đi bộ( 5phút
    02:50 02:53
    N
    10
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 泉中央 Izumichuo(Miyagi)
    (12phút
    JPY 250
    03:05
    N
    03
    黒松(宮城県) Kuromatsu(Miyagi)
  3. 3
    02:39 - 03:14
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:39 長町 Nagamachi
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (6phút
    02:45 02:54 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến あおば通 Aoba-dori
    (2phút
    JPY 190
    02:56 02:56 あおば通 Aoba-dori
    Đi bộ( 3phút
    02:59 03:02
    N
    10
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 泉中央 Izumichuo(Miyagi)
    (12phút
    JPY 250
    03:14
    N
    03
    黒松(宮城県) Kuromatsu(Miyagi)
cntlog