1
12:58 - 13:14
16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
12:53 - 13:16
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
12:53 - 14:27
1h34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:58 - 13:14
    16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    12:58
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (13phút
    JPY 280
    Ghế Đặt Trước : JPY 500
    Ghế Tự do : JPY 1.030
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.800
    13:11 13:11
    JA
    21
    黒崎 Kurosaki
    Đi bộ( 3phút
    13:14 黒崎駅前 Kurosaki-eki-mae
  2. 2
    12:53 - 13:16
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    12:53
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (20phút
    JPY 280
    13:13 13:13
    JA
    21
    黒崎 Kurosaki
    Đi bộ( 3phút
    13:16 黒崎駅前 Kurosaki-eki-mae
  3. 3
    12:53 - 14:27
    1h34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:53
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    thông qua đào tạo
    JA
    19
    JC
    26
    折尾 Orio
    JR筑豊本線(若松-桂川) JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến 直方 Nogata(Fukuoka)
    (20phút
    JPY 660
    13:39 13:39
    JC
    19
    直方 Nogata(Fukuoka)
    Đi bộ( 12phút
    13:51 13:56
    CK
    21
    筑豊直方 Chikuhonogata
    筑豊電気鉄道 Chikuhodenki Railway
    Hướng đến 黒崎駅前 Kurosaki-eki-mae
    (31phút
    JPY 440
    14:27
    CK
    01
    黒崎駅前 Kurosaki-eki-mae
cntlog