1
03:32 - 05:37
2h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
03:42 - 06:30
2h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
03:32 - 07:15
3h43phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
03:15 - 07:19
4h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:32 - 05:37
    2h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:32 長野 Nagano
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 上越妙高 Joetsu-myoko
    (28phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    Gran Class B Thượng Hạng loại (Không có người phục vụ) : JPY 6.320
    04:00 04:46 上越妙高 Joetsu-myoko
    妙高はねうまライン Myoko Haneuma Line
    Hướng đến 直江津 Naoetsu
    (16phút
    05:02 05:33 直江津 Naoetsu
    JR信越本線(直江津-長岡) JR Shin'etsu Main Line(Naoetsu-Nagaoka)
    Hướng đến 長岡 Nagaoka
    (4phút
    JPY 1.510
    05:37 黒井(新潟県) Kuroi(Niigata)
  2. 2
    03:42 - 06:30
    2h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:42 長野 Nagano
    しなの鉄道北しなの線 Shinano Railway Kitashinano Line
    Hướng đến 妙高高原 Myokokogen
    (42phút
    JPY 850
    04:24 05:06 妙高高原 Myokokogen
    妙高はねうまライン Myoko Haneuma Line
    Hướng đến 上越妙高 Joetsu-myoko
    (49phút
    JPY 900
    05:55 06:26 直江津 Naoetsu
    JR信越本線(直江津-長岡) JR Shin'etsu Main Line(Naoetsu-Nagaoka)
    Hướng đến 長岡 Nagaoka
    (4phút
    JPY 150
    06:30 黒井(新潟県) Kuroi(Niigata)
  3. 3
    03:32 - 07:15
    3h43phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    03:32 長野 Nagano
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 上越妙高 Joetsu-myoko
    (46phút
    JPY 3.080
    Ghế Tự do : JPY 4.160
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.730
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 16.110
    04:18 04:18 富山 Toyama
    Đi bộ( 7phút
    04:25 04:29
    C
    14
    電鉄富山駅・エスタ前 Dentetsu-Toyama-eki-Esta-mae
    富山地方鉄道市内線 Toyamachiho Railway Shinai Line
    Hướng đến 大学前(富山県) Daigaku-mae(Toyama)
    (3phút
    JPY 210
    04:32 04:32
    C
    15
    富山駅 Toyamaeki
    Đi bộ( 3phút
    04:35 05:05 富山 Toyama
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 上越妙高 Joetsu-myoko
    (30phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    Gran Class B Thượng Hạng loại (Không có người phục vụ) : JPY 6.320
    05:35 05:55 糸魚川 Itoigawa
    日本海ひすいライン Nihonkai Hisui Line
    Hướng đến 直江津 Naoetsu
    (43phút
    06:38 07:11 直江津 Naoetsu
    JR信越本線(直江津-長岡) JR Shin'etsu Main Line(Naoetsu-Nagaoka)
    Hướng đến 長岡 Nagaoka
    (4phút
    JPY 2.240
    07:15 黒井(新潟県) Kuroi(Niigata)
  4. 4
    03:15 - 07:19
    4h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:15 長野 Nagano
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (54phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    04:09 04:25 高崎 Takasaki
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến Echigo-Yuzawa 
    (58phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    05:23 05:58 長岡 Nagaoka
    JR信越本線(直江津-長岡) JR Shin'etsu Main Line(Naoetsu-Nagaoka)
    Hướng đến 柏崎 Kashiwazaki
    (1h21phút
    JPY 6.050
    07:19 黒井(新潟県) Kuroi(Niigata)
cntlog