2025/08/14  20:15  khởi hành
1
20:18 - 21:14
56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
20:18 - 21:15
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
20:18 - 21:18
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
20:18 - 21:20
1h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:18 - 21:14
    56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:18
    DT
    06
    Yoga
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Chuo-Rinkan
    (8phút
    JPY 180
    20:26 20:26
    DT
    10
    Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    20:28 20:33
    JN
    10
    Musashi-Mizonokuchi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (21phút
    20:54 21:02
    JN
    20
    JM
    35
    Fuchuhommachi
    JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến  Musashi-Urawa
    (5phút
    21:07 21:12
    JM
    33
    JC
    17
    Nishi-Kokubunji
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Hachioji
    (2phút
    JPY 410
    21:14
    JC
    18
    Kunitachi
  2. 2
    20:18 - 21:15
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:18
    DT
    06
    Yoga
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Chuo-Rinkan
    (8phút
    JPY 180
    20:26 20:26
    DT
    10
    Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    20:28 20:33
    JN
    10
    Musashi-Mizonokuchi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (34phút
    21:07 21:12
    JN
    26
    JC
    19
    Tachikawa
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Shinjuku
    (3phút
    JPY 410
    21:15
    JC
    18
    Kunitachi
  3. 3
    20:18 - 21:18
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:18
    DT
    06
    Yoga
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Chuo-Rinkan
    (8phút
    JPY 180
    20:26 20:26
    DT
    10
    Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    20:28 20:43
    JN
    10
    Musashi-Mizonokuchi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (27phút
    21:10 21:15
    JN
    26
    JC
    19
    Tachikawa
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Shinjuku
    (3phút
    JPY 410
    21:18
    JC
    18
    Kunitachi
  4. 4
    20:18 - 21:20
    1h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:18
    DT
    06
    Yoga
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Shibuya
    (11phút
    JPY 230
    20:29 20:36
    DT
    01
    JY
    20
    Shibuya
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (7phút
    20:43 20:48
    JY
    17
    JC
    05
    Shinjuku
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Hachioji
    (32phút
    JPY 490
    21:20
    JC
    18
    Kunitachi
cntlog