2024/09/21  21:39  khởi hành
1
22:14 - 00:16
2h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
22:14 - 00:17
2h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
21:52 - 00:41
2h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
22:06 - 00:49
2h43phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:14 - 00:16
    2h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:14 友部 Tomobe
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (1h5phút
    JPY 1.980
    Ghế Tự do : JPY 1.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.850
    23:19 23:26
    JJ
    01
    G
    16
    上野 Ueno
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (5phút
    JPY 180
    23:31 23:43
    G
    13
    JC
    02
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (33phút
    JPY 580
    00:16
    JC
    16
    国分寺 Kokubunji
  2. 2
    22:14 - 00:17
    2h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:14 友部 Tomobe
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (1h5phút
    Ghế Tự do : JPY 1.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.850
    23:19 23:28
    JJ
    01
    JK
    30
    上野 Ueno
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    23:32 23:44
    JK
    27
    JC
    02
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (33phút
    JPY 2.310
    00:17
    JC
    16
    国分寺 Kokubunji
  3. 3
    21:52 - 00:41
    2h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:52 友部 Tomobe
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (32phút
    22:24 22:35 土浦 Tsuchiura
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (1h2phút
    JPY 1.690
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    23:37 23:43
    JJ
    05
    C
    18
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (14phút
    JPY 210
    23:57 23:57
    C
    12
    新御茶ノ水 Shin-ochanomizu
    Đi bộ( 5phút
    00:02 00:11
    JC
    03
    御茶ノ水 Ochanomizu
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (30phút
    JPY 490
    00:41
    JC
    16
    国分寺 Kokubunji
  4. 4
    22:06 - 00:49
    2h43phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:06 友部 Tomobe
    JR水戸線 JR Mito Line
    Hướng đến 下館 Shimodate
    (1h4phút
    23:10 23:29 小山 Oyama(Tochigi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (17phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.000
    Ghế Tự do : JPY 2.600
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.370
    23:46 23:55
    JA
    26
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (12phút
    00:07 00:17
    JA
    21
    JM
    26
    武蔵浦和 Musashi-Urawa
    00:42 00:47
    JM
    33
    JC
    17
    西国分寺 Nishi-Kokubunji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    JPY 2.310
    00:49
    JC
    16
    国分寺 Kokubunji
cntlog