1
09:26 - 10:02
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
09:26 - 10:07
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
09:26 - 10:11
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
09:26 - 10:11
45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:26 - 10:02
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:26
    KO
    31
    平山城址公園 Hirayamajoshi-koen
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (8phút
    JPY 160
    09:34 09:34
    KO
    34
    京王八王子 Keio-hachioji
    Đi bộ( 8phút
    09:42 09:44
    JC
    22
    八王子 Hachioji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (18phút
    JPY 320
    10:02
    JC
    16
    国分寺 Kokubunji
  2. 2
    09:26 - 10:07
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:26
    KO
    31
    平山城址公園 Hirayamajoshi-koen
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (6phút
    JPY 140
    09:32 09:44
    KO
    29
    TT
    07
    高幡不動 Takahatafudo
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 上北台 Kamikitadai
    (10phút
    JPY 270
    09:54 09:54
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
    Đi bộ( 4phút
    09:58 10:00
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (7phút
    JPY 180
    10:07
    JC
    16
    国分寺 Kokubunji
  3. 3
    09:26 - 10:11
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:26
    KO
    31
    平山城址公園 Hirayamajoshi-koen
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (5phút
    thông qua đào tạo
    KO
    33
    KO
    33
    北野(東京都) Kitano(Tokyo)
    京王高尾線 Keio Takao Line
    Hướng đến 高尾山口 Takaosanguchi
    (10phút
    JPY 210
    09:41 09:46
    KO
    52
    JC
    24
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (25phút
    JPY 410
    10:11
    JC
    16
    国分寺 Kokubunji
  4. 4
    09:26 - 10:11
    45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:26
    KO
    31
    平山城址公園 Hirayamajoshi-koen
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (15phút
    JPY 210
    09:41 09:49
    KO
    25
    JN
    21
    分倍河原 Bubaigawara
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (2phút
    09:51 09:59
    JN
    20
    JM
    35
    府中本町 Fuchuhommachi
    10:04 10:09
    JM
    33
    JC
    17
    西国分寺 Nishi-Kokubunji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    JPY 180
    10:11
    JC
    16
    国分寺 Kokubunji
cntlog