2024/06/18  00:26  khởi hành
1
00:32 - 00:58
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
00:32 - 01:10
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
00:32 - 01:15
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
00:32 - 01:27
55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:32 - 00:58
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:32
    JC
    56
    牛浜 Ushihama
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (14phút
    00:46 00:51
    JC
    19
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (7phút
    JPY 230
    00:58
    JC
    16
    国分寺 Kokubunji
  2. 2
    00:32 - 01:10
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:32
    JC
    56
    牛浜 Ushihama
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (14phút
    JPY 180
    00:46 00:46
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    00:50 00:55
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 上北台 Kamikitadai
    (2phút
    JPY 110
    00:57 00:57
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    Đi bộ( 4phút
    01:01 01:03
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (7phút
    JPY 180
    01:10
    JC
    16
    国分寺 Kokubunji
  3. 3
    00:32 - 01:15
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:32
    JC
    56
    牛浜 Ushihama
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (3phút
    JPY 150
    00:35 00:45
    JC
    55
    SS
    36
    拝島 Haijima
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 小平 Kodaira
    (14phút
    00:59 01:07
    SS
    31
    SK
    04
    小川(東京都) Ogawa(Tokyo)
    西武国分寺線 Seibu Kokubunji Line
    Hướng đến 国分寺 Kokubunji
    (8phút
    JPY 290
    01:15
    SK
    01
    国分寺 Kokubunji
  4. 4
    00:32 - 01:27
    55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:32
    JC
    56
    牛浜 Ushihama
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (14phút
    00:46 00:54
    JC
    19
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (13phút
    01:07 01:15
    JN
    20
    JM
    35
    府中本町 Fuchuhommachi
    01:20 01:25
    JM
    33
    JC
    17
    西国分寺 Nishi-Kokubunji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    JPY 230
    01:27
    JC
    16
    国分寺 Kokubunji
cntlog