2024/11/24  04:05  khởi hành
1
04:12 - 05:20
1h8phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
04:05 - 05:53
1h48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
04:12 - 05:54
1h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
04:05 - 05:54
1h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:12 - 05:20
    1h8phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:12
    JO
    03
    横須賀 Yokosuka
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (26phút
    04:38 04:47
    JO
    09
    JT
    07
    大船 Ofuna
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (33phút
    JPY 860
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    05:20
    JT
    14
    国府津 Kozu(Kanagawa)
  2. 2
    04:05 - 05:53
    1h48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:05 横須賀 Yokosuka
    Đi bộ( 14phút
    04:19 04:29
    KK
    58
    汐入 Shioiri(Kanagawa)
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (26phút
    JPY 410
    04:55 05:04
    KK
    37
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (49phút
    JPY 860
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    05:53
    JT
    14
    国府津 Kozu(Kanagawa)
  3. 3
    04:12 - 05:54
    1h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:12
    JO
    03
    横須賀 Yokosuka
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (20phút
    JPY 230
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    04:32 04:41
    JO
    07
    EN
    15
    鎌倉 Kamakura
    江ノ島電鉄 Enoshima Electric Railway
    Hướng đến 藤沢 Fujisawa
    (34phút
    JPY 310
    05:15 05:26
    EN
    01
    JT
    08
    藤沢 Fujisawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (28phút
    JPY 510
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    05:54
    JT
    14
    国府津 Kozu(Kanagawa)
  4. 4
    04:05 - 05:54
    1h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:05 横須賀 Yokosuka
    Đi bộ( 14phút
    04:19 04:29
    KK
    58
    汐入 Shioiri(Kanagawa)
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 320
    04:46 04:52
    KK
    44
    B
    11
    上大岡 Kamiooka
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến 湘南台 Shonandai
    (11phút
    JPY 250
    05:03 05:15
    B
    06
    JT
    06
    戸塚 Totsuka
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (39phút
    JPY 680
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    05:54
    JT
    14
    国府津 Kozu(Kanagawa)
cntlog