1
00:02 - 03:36
3h34phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
00:02 - 03:40
3h38phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
00:02 - 03:44
3h42phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
00:02 - 03:44
3h42phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:02 - 03:36
    3h34phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    00:02
    A
    13
    Arashiyama(Randen)
    嵐電嵐山本線 Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến 四条大宮 Shijoomiya
    (2phút
    JPY 250
    00:04 00:04
    A
    12
    嵐電嵯峨 Randensaga
    Đi bộ( 3phút
    00:07 00:16
    E
    08
    Saga-arashiyama
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (19phút
    00:35 00:55
    E
    01
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h0phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.670
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.540
    02:55 03:05
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 東神奈川 Higashi-Kanagawa
    (8phút
    03:13 03:19
    JH
    13
    JK
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (7phút
    03:26 03:34
    JK
    15
    JI
    01
    鶴見 Tsurumi
    JR鶴見線(鶴見-扇町) JR Tsurumi Line(Tsurumi-Ogimachi)
    Hướng đến 扇町(神奈川県) Ogimachi(Kanagawa)
    (2phút
    JPY 8.030
    03:36
    JI
    02
    国道 Kokudo
  2. 2
    00:02 - 03:40
    3h38phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    00:02
    A
    13
    Arashiyama(Randen)
    嵐電嵐山本線 Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến 四条大宮 Shijoomiya
    (2phút
    JPY 250
    00:04 00:04
    A
    12
    嵐電嵯峨 Randensaga
    Đi bộ( 3phút
    00:07 00:16
    E
    08
    Saga-arashiyama
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (19phút
    00:35 00:55
    E
    01
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h0phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.670
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.540
    02:55 03:10
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 東神奈川 Higashi-Kanagawa
    (7phút
    03:17 03:23
    JH
    13
    JK
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (7phút
    03:30 03:38
    JK
    15
    JI
    01
    鶴見 Tsurumi
    JR鶴見線(鶴見-扇町) JR Tsurumi Line(Tsurumi-Ogimachi)
    Hướng đến 扇町(神奈川県) Ogimachi(Kanagawa)
    (2phút
    JPY 8.030
    03:40
    JI
    02
    国道 Kokudo
  3. 3
    00:02 - 03:44
    3h42phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:02
    A
    13
    Arashiyama(Randen)
    嵐電嵐山本線 Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến 四条大宮 Shijoomiya
    (2phút
    JPY 250
    00:04 00:04
    A
    12
    嵐電嵯峨 Randensaga
    Đi bộ( 3phút
    00:07 00:16
    E
    08
    Saga-arashiyama
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (19phút
    00:35 00:55
    E
    01
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h12phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    03:07 03:17
    JK
    20
    品川 Shinagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (17phút
    03:34 03:42
    JK
    15
    JI
    01
    鶴見 Tsurumi
    JR鶴見線(鶴見-扇町) JR Tsurumi Line(Tsurumi-Ogimachi)
    Hướng đến 扇町(神奈川県) Ogimachi(Kanagawa)
    (2phút
    JPY 8.580
    03:44
    JI
    02
    国道 Kokudo
  4. 4
    00:02 - 03:44
    3h42phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    00:02
    A
    13
    Arashiyama(Randen)
    嵐電嵐山本線 Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến 四条大宮 Shijoomiya
    (17phút
    JPY 250
    00:19 00:19
    A
    2
    西院(京福本線) Sai
    Đi bộ( 1phút
    00:20 00:25
    HK
    83
    西院(阪急線) Saiin
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (4phút
    JPY 170
    00:29 00:29
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    00:31 00:34
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (3phút
    JPY 220
    00:37 00:55
    K
    11
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h12phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    03:07 03:17
    JK
    20
    品川 Shinagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (17phút
    03:34 03:42
    JK
    15
    JI
    01
    鶴見 Tsurumi
    JR鶴見線(鶴見-扇町) JR Tsurumi Line(Tsurumi-Ogimachi)
    Hướng đến 扇町(神奈川県) Ogimachi(Kanagawa)
    (2phút
    JPY 8.580
    03:44
    JI
    02
    国道 Kokudo
cntlog