1
10:27 - 10:47
20phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
10:27 - 11:13
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
10:27 - 11:13
46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:27 - 10:47
    20phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    10:27
    U
    05
    芝浦ふ頭 Shibaura-futo
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 豊洲 Toyosu
    (17phút
    JPY 390
    10:44 10:44
    U
    12
    有明(東京都) Ariake(Tokyo)
    Đi bộ( 3phút
    10:47 国際展示場(りんかい線) Kokusai-tenjijo
  2. 2
    10:27 - 11:13
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:27
    U
    05
    芝浦ふ頭 Shibaura-futo
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (7phút
    JPY 260
    10:34 10:42
    U
    01
    JY
    29
    新橋 Shimbashi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (11phút
    JPY 180
    10:53 10:59
    JY
    24
    R
    08
    大崎 Osaki
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (14phút
    JPY 340
    11:13
    R
    03
    国際展示場(りんかい線) Kokusai-tenjijo
  3. 3
    10:27 - 11:13
    46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:27
    U
    05
    芝浦ふ頭 Shibaura-futo
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (7phút
    JPY 260
    10:34 10:42
    U
    01
    JY
    29
    新橋 Shimbashi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    JPY 150
    10:44 10:52
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (5phút
    JPY 230
    10:57 10:57
    MO
    02
    天王洲アイル(モノレール) Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    Đi bộ( 7phút
    11:04 11:07
    R
    05
    天王洲アイル(りんかい線) Tennozu Isle(Rinkai Line)
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (6phút
    JPY 280
    11:13
    R
    03
    国際展示場(りんかい線) Kokusai-tenjijo
cntlog