1
06:16 - 06:32
16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
06:16 - 06:45
29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:16 - 06:32
    16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:16
    S
    12
    瑞穂区役所 Mizuhokuyakusho
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (16phút
    JPY 270
    06:32
    S
    03
    国際センター(愛知県) Int'l Center(Aichi)
  2. 2
    06:16 - 06:45
    29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:16
    S
    12
    瑞穂区役所 Mizuhokuyakusho
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (3phút
    06:19 06:25
    S
    10
    T
    12
    御器所 Gokiso
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 伏見(愛知県) Fushimi(Aichi)
    (10phút
    06:35 06:43
    T
    06
    S
    04
    丸の内(名古屋市営) Marunouchi(Nagoya Subway)
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2phút
    JPY 270
    06:45
    S
    03
    国際センター(愛知県) Int'l Center(Aichi)
cntlog