2024/11/15  13:38  khởi hành
1
13:40 - 13:58
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
13:41 - 13:58
17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
13:40 - 14:02
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
13:40 - 14:06
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:40 - 13:58
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:40
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    JPY 170
    13:50 13:56
    JB
    15
    Y
    14
    市ヶ谷 Ichigaya
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (2phút
    JPY 180
    13:58
    Y
    15
    麹町 Kojimachi
  2. 2
    13:41 - 13:58
    17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:41
    S
    01
    新宿 Shinjuku
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (6phút
    13:47 13:56
    S
    04
    Y
    14
    市ヶ谷 Ichigaya
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (2phút
    JPY 290
    13:58
    Y
    15
    麹町 Kojimachi
  3. 3
    13:40 - 14:02
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:40
    M
    08
    新宿 Shinjuku
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (10phút
    13:50 13:50
    M
    13
    赤坂見附 Akasaka-mitsuke
    Đi bộ( 7phút
    13:57 14:00
    Y
    16
    永田町 Nagatacho
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (2phút
    JPY 180
    14:02
    Y
    15
    麹町 Kojimachi
  4. 4
    13:40 - 14:06
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:40
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (12phút
    JPY 170
    13:52 14:02
    JB
    16
    Y
    13
    飯田橋 Iidabashi
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (4phút
    JPY 180
    14:06
    Y
    15
    麹町 Kojimachi
cntlog