1
03:02 - 05:38
2h36phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
03:02 - 05:39
2h37phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
03:05 - 05:43
2h38phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
03:05 - 05:48
2h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:02 - 05:38
    2h36phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:02 大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    Đi bộ( 4phút
    03:06 03:08
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    03:14 03:33
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.080
    Ghế Tự do : JPY 2.410
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.180
    04:15 04:31 小山 Oyama(Tochigi)
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 前橋 Maebashi
    (10phút
    JPY 1.690
    04:41 04:59
    TN
    11
    とちぎ Tochigi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武日光 Tobu-Nikko
    (4phút
    05:03 05:36
    TN
    12
    TN
    12
    新栃木 Shin-tochigi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武日光 Tobu-Nikko
    (2phút
    JPY 180
    05:38
    TN
    13
    合戦場 Kassemba
  2. 2
    03:02 - 05:39
    2h37phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:02 大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    Đi bộ( 6phút
    03:08 03:11
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    03:15 03:34
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.080
    Ghế Tự do : JPY 2.410
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.180
    04:16 04:32 小山 Oyama(Tochigi)
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 前橋 Maebashi
    (10phút
    JPY 1.690
    04:42 05:00
    TN
    11
    とちぎ Tochigi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武日光 Tobu-Nikko
    (4phút
    05:04 05:37
    TN
    12
    TN
    12
    新栃木 Shin-tochigi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武日光 Tobu-Nikko
    (2phút
    JPY 180
    05:39
    TN
    13
    合戦場 Kassemba
  3. 3
    03:05 - 05:43
    2h38phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:05
    A
    09
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (2phút
    JPY 180
    03:07 03:15
    A
    10
    JY
    29
    新橋 Shimbashi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    03:19 03:38
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.080
    Ghế Tự do : JPY 2.410
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.180
    04:20 04:36 小山 Oyama(Tochigi)
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 前橋 Maebashi
    (10phút
    JPY 1.690
    04:46 05:04
    TN
    11
    とちぎ Tochigi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武日光 Tobu-Nikko
    (4phút
    05:08 05:41
    TN
    12
    TN
    12
    新栃木 Shin-tochigi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武日光 Tobu-Nikko
    (2phút
    JPY 180
    05:43
    TN
    13
    合戦場 Kassemba
  4. 4
    03:05 - 05:48
    2h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:05
    A
    09
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (2phút
    JPY 180
    03:07 03:19
    A
    10
    JT
    02
    新橋 Shimbashi
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (58phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    04:20 04:38
    TN
    04
    栗橋 Kurihashi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武日光 Tobu-Nikko
    (35phút
    05:13 05:46
    TN
    12
    TN
    12
    新栃木 Shin-tochigi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武日光 Tobu-Nikko
    (2phút
    JPY 540
    05:48
    TN
    13
    合戦場 Kassemba
cntlog