2025/04/30  13:18  khởi hành
1
13:20 - 14:32
1h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
13:20 - 14:37
1h17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
13:20 - 14:42
1h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
13:20 - 14:49
1h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:20 - 14:32
    1h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:20
    JC
    18
    Kunitachi
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Hachioji
    (3phút
    13:23 13:32
    JC
    19
    JC
    19
    Tachikawa
    JR Ome Line
    Hướng đến  Ome
    (11phút
    13:43 14:02
    JC
    55
    Haijima
    JR Hachiko Line(Hachioji-Komagawa)
    Hướng đến  Komagawa
    (30phút
    JPY 590
    14:32 Komagawa
  2. 2
    13:20 - 14:37
    1h17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:20
    JC
    18
    Kunitachi
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Hachioji
    (14phút
    13:34 13:53
    JC
    22
    Hachioji
    JR Hachiko Line(Hachioji-Komagawa)
    Hướng đến  Komagawa
    (44phút
    JPY 590
    14:37 Komagawa
  3. 3
    13:20 - 14:42
    1h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:20
    JC
    18
    Kunitachi
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Shinjuku
    (2phút
    13:22 13:30
    JC
    17
    JM
    33
    Nishi-Kokubunji
    JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến  Musashi-Urawa
    (18phút
    JPY 410
    13:48 13:48
    JM
    28
    Kita-Asaka
    Đi bộ( 2phút
    13:50 13:56
    TJ
    13
    Asakadai
    Tobu Tojo Line
    Hướng đến  Yorii
    (14phút
    JPY 270
    14:10 14:23
    TJ
    21
    Kawagoe
    JR Kawagoe Line
    Hướng đến  Komagawa
    (19phút
    JPY 240
    14:42 Komagawa
  4. 4
    13:20 - 14:49
    1h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:20
    JC
    18
    Kunitachi
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Hachioji
    (3phút
    JPY 150
    13:23 13:23
    JC
    19
    Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    13:27 13:32
    TT
    12
    Tachikawa-Kita
    Tamatoshi Monorail
    Hướng đến  Kamikitadai
    (9phút
    JPY 270
    13:41 13:51
    TT
    17
    SS
    33
    Tamagawa-josui
    Seibu Haijima Line
    Hướng đến  Haijima
    (9phút
    JPY 190
    14:00 14:19
    SS
    36
    Haijima
    JR Hachiko Line(Hachioji-Komagawa)
    Hướng đến  Komagawa
    (30phút
    JPY 420
    14:49 Komagawa
cntlog