2024/06/13  13:08  khởi hành
1
13:45 - 14:27
42phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
13:18 - 14:37
1h19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
13:18 - 14:51
1h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
13:28 - 15:43
2h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:45 - 14:27
    42phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    13:45 寄居 Yorii
    JR八高線(高麗川-倉賀野) JR Hachiko Line(Komagawa-Kuragano)
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (42phút
    JPY 680
    14:27 高麗川 Komagawa
  2. 2
    13:18 - 14:37
    1h19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:18
    TJ
    39
    寄居 Yorii
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (13phút
    JPY 270
    13:31 14:11
    TJ
    33
    小川町(埼玉県) Ogawamachi(Saitama)
    JR八高線(高麗川-倉賀野) JR Hachiko Line(Komagawa-Kuragano)
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (26phút
    JPY 420
    14:37 高麗川 Komagawa
  3. 3
    13:18 - 14:51
    1h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:18
    TJ
    39
    寄居 Yorii
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (13phút
    13:31 13:40
    TJ
    33
    TJ
    33
    小川町(埼玉県) Ogawamachi(Saitama)
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (39phút
    JPY 610
    14:19 14:32
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (19phút
    JPY 240
    14:51 高麗川 Komagawa
  4. 4
    13:28 - 15:43
    2h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:28
    CR
    20
    寄居 Yorii
    秩父鉄道線 Chichibu Railway Line
    Hướng đến 熊谷 Kumagaya
    (33phút
    JPY 590
    14:01 14:20
    CR
    09
    熊谷 Kumagaya
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 880
    Ghế Tự do : JPY 2.200
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.970
    14:35 14:50 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 川越 Kawagoe
    (21phút
    15:11 15:24 川越 Kawagoe
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (19phút
    JPY 1.170
    15:43 高麗川 Komagawa
cntlog